Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.76
0.76
+1.75
1.00
1.00
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
1.00
1.00
1
1.05
1.05
X
9.50
9.50
2
20.00
20.00
Hiệp 1
-1.25
1.11
1.11
+1.25
0.78
0.78
O
1.5
1.19
1.19
U
1.5
0.72
0.72
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Guangzhou Evergrande
24'
Zhao Wenzhe
Mutsuki Kato 1 - 0
Kiến tạo: Riki Matsuda
Kiến tạo: Riki Matsuda
33'
46'
Huang Kaizhou
Ra sân: He Shaolin
Ra sân: He Shaolin
Tiago Pagnussat
Ra sân: Ryuya Nishio
Ra sân: Ryuya Nishio
46'
47'
Huang Kaizhou
Taishi Matsumoto 2 - 0
Kiến tạo: Yuta Koike
Kiến tạo: Yuta Koike
53'
58'
Rao Chen
Ra sân: Zhang Zili
Ra sân: Zhang Zili
58'
Yang Dejiang
Ra sân: Liao Jintao
Ra sân: Liao Jintao
Tiago Pagnussat 3 - 0
Kiến tạo: Yuta Koike
Kiến tạo: Yuta Koike
67'
68'
Lv Shihao
Ra sân: Jiahao Li
Ra sân: Jiahao Li
Taishi Matsumoto 4 - 0
72'
Yusuke Maruhashi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
75'
75'
Zhang Zhihao
Ra sân: Zhao Wenzhe
Ra sân: Zhao Wenzhe
Hinata Kida
78'
Mutsuki Kato 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Guangzhou Evergrande
10
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
93
Pha tấn công
67
99
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Guangzhou Evergrande
4-1-4-1
1
Lam
26
Koike
33
Nishio
15
Seko
30
Kida
13
Takagi
40
2
Matsumoto
5
Fujita
22
Matsuda
29
2
Kato
34
Yamada
71
Zhang
76
Tianqing
87
RiJin
89
Wenxuan
84
Wenzhe
78
Zili
73
Hengbo
68
Jintao
65
Sai
66
Li
85
Shaolin
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Riki Harakawa
4
Hiroshi Kiyotake
10
Yusuke Maruhashi
14
Riku Matsuda
2
Kenya Matsui
50
Yoshito Okubo
20
Hiroaki Okuno
25
Tiago Pagnussat
6
Tatsuhiro Sakamoto
17
Hirotaka Tameda
19
Guangzhou Evergrande
67
Chen Kun
82
Huang Kaizhou
31
Li Xingxian
42
Junhan Luo
88
Lv Shihao
62
Ning Haoxu
81
Rao Chen
30
Yang Dejiang
75
Zhang Jihao
40
Zhang Zhihao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
7
0.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ
Khách
Guangzhou Evergrande (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0