Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.77
1.77
X
3.45
3.45
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Jubilo Iwata
Seiya Maikuma 1 - 0
Kiến tạo: Ryuya Nishio
Kiến tạo: Ryuya Nishio
32'
Seiya Maikuma 2 - 0
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
40'
46'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
46'
Kotaro Omori
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
62'
Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
62'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
62'
Adam Taggart
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
66'
67'
Daiki Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
Hirotaka Tameda
74'
Hirotaka Tameda Card changed
74'
75'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
79'
2 - 1 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kiến tạo: Mahiro Yoshinaga
Kiến tạo: Mahiro Yoshinaga
Tokuma Suzuki
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
80'
88'
Yuki Otsu
88'
Ricardo Graca
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
Keisuke Shimizu
Ra sân: Kim Jin Hyeon
Ra sân: Kim Jin Hyeon
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Jubilo Iwata
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
9
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
496
Số đường chuyền
481
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
3
16
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
86
87
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Jubilo Iwata
3-4-2-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
4
Harakawa
25
Okuno
26
Patric
10
Kiyotake
16
2
Maikuma
11
Mendes
37
Koselev
2
Yamamoto
6
Ito
3
Oi
17
Suzuki
50
Endo
23
Yamamoto
14
Masaya
40
Kaneko
18
Ryo
11
Otsu
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Hirotaka Tameda
19
Hikaru Nakahara
41
Tokuma Suzuki
17
Adam Taggart
9
Hiroto Yamada
34
Jubilo Iwata
21
Ryuki Miura
5
Daiki Ogawa
36
Ricardo Graca
7
Rikiya Uehara
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
8
Kotaro Omori
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3
45.67%
Kiểm soát bóng
29.33%
9
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
8
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
6
5
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
5
4
6
3