Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.99
2.99
X
3.30
3.30
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kashima Antlers
32'
0 - 1 Arthur Caike do Nascimento Cruz
53'
0 - 2 Ueda Ayase
Haruki Arai
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
63'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Kosei Okazawa
Ra sân: Kosei Okazawa
63'
64'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
64'
Kouki Anzai
Ra sân: Itsuki Oda
Ra sân: Itsuki Oda
64'
Itsuki Someno
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
Hiroaki Okuno
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
73'
Sota Kitano 1 - 2
74'
Adam Taggart
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
78'
81'
Ryuji Izumi
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
84'
Yuta Higuchi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
87'
1 - 3 Wellington Bueno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
6
Cứu thua
6
93
Pha tấn công
86
65
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Kashima Antlers
4-4-2
31
Shimizu
14
Maruhashi
29
Funaki
3
Shindo
16
Maikuma
26
Patric
28
Okazawa
17
Suzuki
38
Kitano
7
Uejo
11
Mendes
31
Oki
22
Hirose
15
Bueno
20
Tae
16
Oda
27
Matsumura
6
Misao
10
Araki
17
Cruz
18
Ayase
8
Doi
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Haruki Arai
27
Dang Van Lam
1
Hiroshi Kiyotake
10
Riku Matsuda
2
Hiroaki Okuno
25
Adam Taggart
9
Tatsuya Yamashita
23
Kashima Antlers
2
Kouki Anzai
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
7
Juan Matheus Alano Nascimento
1
Kwoun Sun Tae
5
Ikuma Sekigawa
19
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3.33
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
40%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
4
HT-H/FT-T
3
5
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
5