Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kashima Antlers
6'
0 - 1 Yuma Suzuki
14'
0 - 2 Yuta Matsumura
Kiến tạo: Yuma Suzuki
Kiến tạo: Yuma Suzuki
Jean Patric
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
46'
Riku Matsuda
48'
Seiya Maikuma
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
52'
64'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Wellington Bueno
Ra sân: Wellington Bueno
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
65'
71'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Matsumura
74'
Yuta Higuchi
Ryosuke Shindo
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
77'
Adam Taggart
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
77'
80'
Kim Min Tae
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
81'
Itsuki Someno
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
90'
0 - 3 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
14
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
485
Số đường chuyền
321
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
122
Pha tấn công
105
102
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Kashima Antlers
4-3-1-2
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
41
Nakahara
34
Yamada
20
Kato
1
Tae
32
Tsunemoto
15
Bueno
5
Sekigawa
2
Anzai
27
Matsumura
6
Misao
11
Izumi
14
Higuchi
40
Suzuki
18
Ayase
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Ryosuke Shindo
3
Tokuma Suzuki
17
Jean Patric
26
Bruno Pereira Mendes
11
Seiya Maikuma
16
Adam Taggart
9
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
20
Kim Min Tae
35
Ryotaro Nakamura
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
19
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3.33
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
40%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
4
HT-H/FT-T
3
5
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
5