Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kashiwa Reysol
25'
0 - 1 Mao Hosoya
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Sota Kitano
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
46'
Sota Kitano
55'
Ryuya Nishio
57'
Jean Patric
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
62'
68'
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
72'
Ryosuke Yamanaka
76'
78'
Yugo Masukake
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
80'
Rodrigo Luiz Angelotti
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
82'
Seiya Maikuma
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
4
12
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
518
Số đường chuyền
459
13
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
12
Đánh chặn
11
12
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
111
79
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
8
Inui
4
Harakawa
25
Okuno
41
Nakahara
34
Yamada
20
Kato
18
Seoung-Gyu
25
Ominami
3
Takahashi
4
Koga
8
Nakamura
22
Fagundes
28
Toshima
2
Mitsumaru
10
Savio
14
Koyamatsu
19
Hosoya
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Tokuma Suzuki
17
Satoki Uejo
7
Jean Patric
26
Seiya Maikuma
16
Sota Kitano
38
Kashiwa Reysol
21
Masato Sasaki
23
Wataru Iwashita
44
Takumi Kamijima
36
Yuto Yamada
6
Keiya Shiihashi
29
Rodrigo Luiz Angelotti
38
Yugo Masukake
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
6
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
9
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
5
HT-H/FT-T
3
5
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
6
5
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
5
4
8
2