Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Oita Trinita
42'
Yuya Takazawa
58'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
58'
Misao Yuto
Ra sân: Keita Takahata
Ra sân: Keita Takahata
Jun Nishikawa
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
64'
71'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
71'
Rei Matsumoto
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
83'
Yusei Yashiki
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
85'
Tatsuhiro Sakamoto 1 - 0
87'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Oita Trinita
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
122
Pha tấn công
100
75
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Oita Trinita
3-4-2-1
21
Hyeon
14
Maruhashi
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
32
Toyokawa
20
Okubo
1
Takagi
15
Koide
41
Tone
38
Takahata
26
Kurosaki
11
Shimoda
40
Hasegawa
2
Kagawa
16
Watanabe
9
Takazawa
13
Isa
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Naoto Arai
16
Naoyuki Fujita
5
Mutsuki Kato
29
Toshiyuki Takagi
13
Jun Nishikawa
18
Kenya Matsui
50
Ryosuke Shindo
3
Oita Trinita
23
Kaoru Takayama
7
Rei Matsumoto
50
Yusei Yashiki
3
Misao Yuto
25
Seigo Kobayashi
22
William Popp
6
Yuki Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
45.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
9
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
5
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
6
5
5
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
5
4
5
1