Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.83
0.83
O
2.75
0.78
0.78
U
2.75
0.98
0.98
1
1.26
1.26
X
5.00
5.00
2
7.90
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.64
0.64
+0.5
1.25
1.25
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Port FC
45'
0 - 1 Prakorn Prempak
Kiến tạo: Worawut Srisupha Kaewpook
Kiến tạo: Worawut Srisupha Kaewpook
Ayumu Seko
Ra sân: Ryuya Nishio
Ra sân: Ryuya Nishio
46'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
46'
51'
Watchara Buathong
Ra sân: Worawut Srisupha Kaewpook
Ra sân: Worawut Srisupha Kaewpook
67'
Bodin Phala
Ra sân: John Baggio
Ra sân: John Baggio
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
67'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
67'
70'
Kanarin Thawornsak
75'
Sergio Gustavo Suarez Arteaga
Tatsuhiro Sakamoto 1 - 1
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
79'
Hiroaki Okuno
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
81'
82'
Bodin Phala
83'
Nattawut Sombatyotha
Ra sân: Siwakorn Jakkuprasat
Ra sân: Siwakorn Jakkuprasat
83'
Nurul Sriyankem
Ra sân: Prakorn Prempak
Ra sân: Prakorn Prempak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Port FC
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
5
23
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
4
0
Cứu thua
1
117
Pha tấn công
82
91
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Port FC
4-1-4-1
50
Matsui
26
Koike
24
Toriumi
33
Nishio
30
Kida
19
Tameda
5
Fujita
40
Matsumoto
28
Nakajima
29
Kato
20
Okubo
36
Kaewpook
3
Aksornsri
22
Calvo
4
Dolah
33
Roller
31
Thawornsak
91
Baggio
16
Jakkuprasat
8
Ki
7
Prempak
5
Arteaga
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Dang Van Lam
1
Hiroshi Kiyotake
10
Yusuke Maruhashi
14
Riki Matsuda
2
Hiroaki Okuno
25
Tatsuhiro Sakamoto
17
Ayumu Seko
15
Toshiyuki Takagi
13
Hiroto Yamada
34
Port FC
2
Thitawee Aksornsri
6
Charyl Chappuis
26
Sarawut Kanlayanabandit
10
Bodin Phala
21
Jaturapat Sattham
34
Nitipong Selanon
11
Thanasit Siriphala
45
Nattawut Sombatyotha
13
Nurul Sriyankem
1
Watchara Buathong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
9.67
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
66.67%
9
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ
Khách
Port FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0