Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.93
0.93
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
1.98
1.98
X
3.65
3.65
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Sagan Tosu
Tokuma Suzuki 1 - 0
53'
55'
Fuchi Honda
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
62'
64'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
65'
Masaya Tashiro
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
Riku Matsuda
66'
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
80'
81'
Kohei Tezuka
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
81'
Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
82'
1 - 1 Fuchi Honda
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
86'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
86'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
87'
Jean Patric 2 - 1
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Sagan Tosu
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
20
Sút Phạt
5
48%
Kiểm soát bóng
52%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
485
Số đường chuyền
519
3
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
5
7
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
10
19
Cản phá thành công
12
15
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
96
35
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Sagan Tosu
3-4-2-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
19
Tameda
17
Suzuki
25
Okuno
16
Maikuma
20
Kato
9
Taggart
40
Ir-Kyu
42
Harada
20
Ho
5
Rodrigues
24
Naganuma
37
Kei
14
Fujita
29
Iwasaki
6
Fukuta
44
Horigome
11
Miyashiro
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Ryuya Nishio
33
Hiroshi Kiyotake
10
Hikaru Nakahara
41
Bruno Pereira Mendes
11
Jean Patric
26
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
30
Masaya Tashiro
7
Kohei Tezuka
47
Kentaro Moriya
8
Fuchi Honda
23
Taichi Kikuchi
19
Yuki Kakita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
9
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
5
4
7
3