Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.04
1.04
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.75
3.75
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse
19'
Thiago Santos Santana
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
20'
35'
0 - 1 Matej Jonjic(OW)
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryuya Nishio
Ra sân: Ryuya Nishio
46'
67'
Carlinhos Junior
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
67'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Adam Taggart
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
70'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
70'
Kakeru Funaki 1 - 1
Kiến tạo: Tokuma Suzuki
Kiến tạo: Tokuma Suzuki
76'
79'
Benjamin Kololli
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
79'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
84'
90'
Teruki Hara
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
2
8
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
2
11
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
457
Số đường chuyền
391
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
7
7
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
10
7
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
110
Pha tấn công
73
54
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Hyeon
33
Nishio
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
10
Kiyotake
16
Maikuma
11
Mendes
21
Gonda
7
Katayama
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
16
Nishizawa
18
Shirasaki
13
Miyamoto
14
Goto
9
Santana
17
Kamiya
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Hikaru Nakahara
41
Kosei Okazawa
28
Mutsuki Kato
20
Adam Taggart
9
Jean Patric
26
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
4
Teruki Hara
10
Carlinhos Junior
8
Daiki Matsuoka
32
Benjamin Kololli
19
Akira Silvano Disaro
20
Oh Se-Hun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
9
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
11
6
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
5
4
0
4