Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Chủ nhật, 10/10
Vòng Quarterfinals
Yanmar Stadium Nagai
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.06
1.06
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.54
2.54
X
3.00
3.00
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
Mutsuki Kato 1 - 0
53'
62'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
73'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
73'
Yuichi Hirano
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
Yoshito Okubo
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
79'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
83'
87'
Tomoaki Makino
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Riki Matsuda
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
90'
90'
Ryosuke Yamanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
3
Cứu thua
2
54
Pha tấn công
53
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
15
Seko
23
Inui
29
Kato
4
Harakawa
33
Nishio
2
Matsuda
17
Sakamoto
14
Maruhashi
34
Yamada
25
Okuno
21
Hyeon
7
Junker
41
Takahiro
15
Akimoto
33
Esaka
8
NISHI
18
Koizumi
4
Iwanami
17
Ito
29
Shibato
12
Suzuki
28
Scholz
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Naoyuki Fujita
5
Riki Matsuda
22
Haruki Arai
37
Kenya Matsui
50
Hiroshi Kiyotake
10
Yoshito Okubo
20
Ryosuke Shindo
3
Urawa Red Diamonds
5
Tomoaki Makino
1
Shusaku Nishikawa
6
Ryosuke Yamanaka
11
Tatsuya Tanaka
24
Koya Yuruki
40
Yuichi Hirano
21
Tomoaki Okubo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
53%
9
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
3
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
7
4