Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
26'
Yoshio Koizumi Goal cancelled
Ryosuke Yamanaka
33'
46'
Ataru Esaka
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Sota Kitano
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
60'
Ryosuke Yamanaka Penalty awarded
64'
67'
Kai Shibato
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
67'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
Hiroshi Kiyotake 1 - 0
67'
68'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
70'
80'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
85'
Seiya Maikuma 2 - 0
Kiến tạo: Mutsuki Kato
Kiến tạo: Mutsuki Kato
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
2
9
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
313
Số đường chuyền
482
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
112
62
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
4
Harakawa
25
Okuno
26
Patric
10
Kiyotake
16
Maikuma
9
Taggart
1
Nishikawa
24
Miyamoto
28
Scholz
4
Iwanami
44
Ohata
40
Hirano
19
Iwao
14
Takahiro
17
Schalk
8
Koizumi
7
Junker
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Kosei Okazawa
28
Hirotaka Tameda
19
Hikaru Nakahara
41
Mutsuki Kato
20
Sota Kitano
38
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
6
Kazuaki Mawatari
20
Tetsuya Chinen
22
Kai Shibato
21
Tomoaki Okubo
11
Yusuke Matsuoka
33
Ataru Esaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
53%
9
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
3
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
7
4