Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.96
1.96
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
39'
Daigo NISHI
46'
Shinzo Koroki
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Hiroto Yamada
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
46'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
46'
Yusuke Maruhashi 1 - 0
66'
72'
Takuya Iwanami
Mutsuki Kato
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
82'
84'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
Taishi Matsumoto
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
86'
90'
Kai Shibato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
2
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
11
14
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
8
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
70
Pha tấn công
98
49
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Urawa Red Diamonds
4-1-4-1
21
Hyeon
14
Maruhashi
33
Nishio
3
Shindo
2
Matsuda
10
Kiyotake
5
Fujita
25
Okuno
18
Nishikawa
32
Toyokawa
20
Okubo
1
Nishikawa
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
6
Yamanaka
29
Shibato
41
Takahiro
18
Koizumi
17
Ito
15
Akimoto
9
Muto
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Mutsuki Kato
29
Naoto Arai
16
Kenya Matsui
50
Motohiko Nakajima
28
Taishi Matsumoto
40
Koji Toriumi
24
Hiroto Yamada
34
Urawa Red Diamonds
14
Kenyu Sugimoto
11
Tatsuya Tanaka
42
Kota Kudo
30
Shinzo Koroki
24
Koya Yuruki
3
Tomoya Ugajin
12
Zion Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
53%
9
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
3
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
7
4