ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 28/09 Vòng 11
CFR Cluj
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
UTA Arad
Gruia Stadionul
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.79
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
1.36
X
4.10
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
UTA Arad UTA Arad
12'
match goal 0 - 1 Valentin Ionut Costache
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Simao Rocha match yellow.png
44'
Panagiotis Tachtsidis 1 - 1
Kiến tạo: Meriton Korenica
match goal
48'
50'
match yellow.png Valentin Ionut Costache
Matija Boben match yellow.png
51'
54'
match change Jordan Attah Kadiri
Ra sân: George Alexandru Cimpanu
Panagiotis Tachtsidis match yellow.png
55'
Razvan Fica match yellow.png
55'
Alexandru Paun
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
match change
62'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Razvan Fica
match change
62'
64'
match goal 1 - 2 Eric Johana Omondi
Kiến tạo: Cornel Emilian Rapa
Damjan Djokovic match yellow.png
71'
71'
match change Daniel Zsori
Ra sân: Valentin Ionut Costache
78'
match goal 1 - 3 Jordan Attah Kadiri
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Mario Camora
Ra sân: Aly Abeid
match change
79'
Peter Godly Michael
Ra sân: Meriton Korenica
match change
83'
83'
match change Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
UTA Arad UTA Arad
13
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
528
 
Số đường chuyền
 
275
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Thử thách
 
10
142
 
Pha tấn công
 
108
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Andrei Artean
45
Mario Camora
8
Robert Filip
89
Otto Hindrich
23
flavius iacob
27
Matei Ilie
18
Kader Keita
44
Anton Kresic
86
Viktor Kun
99
Peter Godly Michael
11
Alexandru Paun
93
Virgiliu Postolachi
CFR Cluj CFR Cluj 4-3-3
UTA Arad UTA Arad 3-5-2
21
Popa
13
Rocha
4
Bolgado
42
Boben
3
Abeid
77
Tachtsidis
88
Djokovic
82
Fica
17
Korenica
9
Munteanu
10
Deac
1
Popa
6
Poulolo
15
Conte
29
Trif
77
Cimpanu
97
Hrezdac
8
Machado
30
Durmen
31
Rapa
24
Omondi
19
Costache

Substitutes

4
Alexandru Constantin Benga
18
Ioan Borcea
27
Raoul Cristea
7
Andrei Dumiter
14
Lamine Ghezali
9
Jordan Attah Kadiri
3
Kouya Mabea
21
Cristian Petrisor Mihai
12
Aleksander Mitrovic
17
Daniel Zsori
Đội hình dự bị
CFR Cluj CFR Cluj
Andrei Artean 26
Mario Camora 45
Robert Filip 8
Otto Hindrich 89
flavius iacob 23
Matei Ilie 27
Kader Keita 18
Anton Kresic 44
Viktor Kun 86
Peter Godly Michael 99
Alexandru Paun 11
Virgiliu Postolachi 93
UTA Arad UTA Arad
4 Alexandru Constantin Benga
18 Ioan Borcea
27 Raoul Cristea
7 Andrei Dumiter
14 Lamine Ghezali
9 Jordan Attah Kadiri
3 Kouya Mabea
21 Cristian Petrisor Mihai
12 Aleksander Mitrovic
17 Daniel Zsori

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 39.67%
16.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (17trận)
Chủ Khách
UTA Arad (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1