Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.79
0.79
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.97
0.97
1
1.36
1.36
X
4.10
4.10
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.82
0.82
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
CFR Cluj
Phút
UTA Arad
12'
0 - 1 Valentin Ionut Costache
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Simao Rocha
44'
Panagiotis Tachtsidis 1 - 1
Kiến tạo: Meriton Korenica
Kiến tạo: Meriton Korenica
48'
50'
Valentin Ionut Costache
Matija Boben
51'
54'
Jordan Attah Kadiri
Ra sân: George Alexandru Cimpanu
Ra sân: George Alexandru Cimpanu
Panagiotis Tachtsidis
55'
Razvan Fica
55'
Alexandru Paun
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
62'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Razvan Fica
Ra sân: Razvan Fica
62'
64'
1 - 2 Eric Johana Omondi
Kiến tạo: Cornel Emilian Rapa
Kiến tạo: Cornel Emilian Rapa
Damjan Djokovic
71'
71'
Daniel Zsori
Ra sân: Valentin Ionut Costache
Ra sân: Valentin Ionut Costache
78'
1 - 3 Jordan Attah Kadiri
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Mario Camora
Ra sân: Aly Abeid
Ra sân: Aly Abeid
79'
Peter Godly Michael
Ra sân: Meriton Korenica
Ra sân: Meriton Korenica
83'
83'
Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CFR Cluj
UTA Arad
13
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
6
15
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
17
67%
Kiểm soát bóng
33%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
528
Số đường chuyền
275
16
Phạm lỗi
15
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
16
14
Đánh chặn
3
2
Thử thách
10
142
Pha tấn công
108
108
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
CFR Cluj
4-3-3
UTA Arad
3-5-2
21
Popa
13
Rocha
4
Bolgado
42
Boben
3
Abeid
77
Tachtsidis
88
Djokovic
82
Fica
17
Korenica
9
Munteanu
10
Deac
1
Popa
6
Poulolo
15
Conte
29
Trif
77
Cimpanu
97
Hrezdac
8
Machado
30
Durmen
31
Rapa
24
Omondi
19
Costache
Đội hình dự bị
CFR Cluj
Andrei Artean
26
Mario Camora
45
Robert Filip
8
Otto Hindrich
89
flavius iacob
23
Matei Ilie
27
Kader Keita
18
Anton Kresic
44
Viktor Kun
86
Peter Godly Michael
99
Alexandru Paun
11
Virgiliu Postolachi
93
UTA Arad
4
Alexandru Constantin Benga
18
Ioan Borcea
27
Raoul Cristea
7
Andrei Dumiter
14
Lamine Ghezali
9
Jordan Attah Kadiri
3
Kouya Mabea
21
Cristian Petrisor Mihai
12
Aleksander Mitrovic
17
Daniel Zsori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
39.67%
16.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CFR Cluj (17trận)
Chủ
Khách
UTA Arad (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1