Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.82
0.82
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.90
0.90
1
2.88
2.88
X
3.50
3.50
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
0.89
0.89
O
1
0.86
0.86
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Changchun Yatai
Phút
Meizhou Hakka
31'
Chisom Egbuchulam
Ra sân: Aleksa Vukanovic
Ra sân: Aleksa Vukanovic
Cheng Changcheng 1 - 0
Kiến tạo: Long Tan
Kiến tạo: Long Tan
32'
Long Tan
43'
46'
Yang Yilin
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
Peter Zulj
Ra sân: Wang Jinxian
Ra sân: Wang Jinxian
55'
Zheng Zhiyun
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
61'
78'
Yihu Yang
Ra sân: Zhechao Chen
Ra sân: Zhechao Chen
Feng Shuaihang
Ra sân: Huapeng Wang
Ra sân: Huapeng Wang
79'
Liao Chengjian
Ra sân: Cheng Changcheng
Ra sân: Cheng Changcheng
80'
86'
Guo yI
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
86'
Cai HaoChang
Ra sân: Yang Yilin
Ra sân: Yang Yilin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
1
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
6
32%
Kiểm soát bóng
68%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
265
Số đường chuyền
538
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
18
Ném biên
15
9
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
75
Pha tấn công
116
31
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Changchun Yatai
5-3-2
Meizhou Hakka
4-2-3-1
1
Weiguo
21
Qi
31
Weihui
4
Okore
6
Guan
25
Wang
8
Jinxian
20
Yufeng
10
Serginho
13
Changcheng
29
Tan
22
Yu
29
Yue
6
JunJian
20
Dugalic
15
Chen
13
Liang
27
Kosovic
10
Hongbo
25
Henrique
37
Guokang
9
Vukanovic
Đội hình dự bị
Changchun Yatai
Wu Yake
23
Zheng Zhiyun
16
Mao Kai Yu
39
Yijin Huang
37
Sun Jie
5
Yiran He
34
ZhiyuYan
24
Feng Shuaihang
33
Peter Zulj
44
Zhang Li
27
Liao Chengjian
19
Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
9
Meizhou Hakka
1
Mai Gaoling
17
Yihu Yang
2
Wen Junjie
3
Li Junfeng
21
Wang Wei
7
Guo yI
28
Cai HaoChang
19
Yang Yilin
8
Liang Xueming
12
Yin Congyao
16
Yang Chaosheng
11
Chisom Egbuchulam
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
4.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
18.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai (29trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
6
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
2
0
2
0