Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.93
1.93
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Charleroi
Phút
Kortrijk
14'
0 - 1 Lucas Rougeaux
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Vakoun Issouf Bayo 1 - 1
Kiến tạo: Joris Kayembe
Kiến tạo: Joris Kayembe
21'
39'
Abdelkahar Kadri
Jackson Tchatchoua
63'
71'
Mathias Fixelles
Ra sân: Billal Messaoudi
Ra sân: Billal Messaoudi
Ken Nkuba Tshiend
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
71'
79'
Lucas Rougeaux
Amine Benchaib
Ra sân: Jackson Tchatchoua
Ra sân: Jackson Tchatchoua
81'
83'
Victor Torp
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Ra sân: Abdelkahar Kadri
83'
Jesaja Herrmann
Ra sân: Dylan Mbayo
Ra sân: Dylan Mbayo
Marco Ilaimaharitra
90'
90'
Kristof Dhaene
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charleroi
Kortrijk
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
59%
Kiểm soát bóng
41%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
535
Số đường chuyền
385
83%
Chuyền chính xác
73%
14
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
13
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
9
25
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
8
16
Ném biên
26
25
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
88
67
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Charleroi
3-5-2
Kortrijk
4-2-3-1
1
Kamara
5
Bessile
25
Ozornwafor
4
Cleemput
12
Kayembe
44
Morioka
26
Ilaimaharitra
6
Zorgane
38
Tchatchoua
70
Zaroury
9
Bayo
31
Ilic
6
Rougeaux
4
Watanabe
66
Radovanovic
30
Dhaene
8
Palaversa
14
Sissoko
7
Mbayo
18
Kadri
29
Duran
9
Messaoudi
Đội hình dự bị
Charleroi
Ken Nkuba Tshiend
28
Nauris Petkevicius
14
Stefan Knezevic
3
Mateo Chiacig
40
Amine Benchaib
34
Stelios Andreou
21
Romain Donnez
27
Kortrijk
51
Eric Ocansey
21
Victor Torp
16
Maxim Deman
22
Tsotne Bendianishvili
11
Mathias Fixelles
27
Michiel Jonckheere
39
Jesaja Herrmann
25
Nayel Mehssatou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
54%
Kiểm soát bóng
36.67%
10.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi (10trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0