ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Charlotte FC
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Chicago Fire
Bank of America Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.75
0.77
U 2.75
0.91
1
1.70
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
Chicago Fire Chicago Fire
Karol Swiderski 1 - 0
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
match goal
8'
9'
match goal 1 - 1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Chicago Fire Chicago Fire
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
1
 
Sút Phạt
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
79
 
Số đường chuyền
 
93
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
2
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Ném biên
 
4
0
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Long pass
 
6
17
 
Pha tấn công
 
15
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kerwin Vargas
28
Djibril Diani
33
Patrick Agyemang
7
Jamie Paterson
38
Iuri Tavares
22
David Bingham
24
Jaylin Lindsey
6
Bill Tuiloma
21
Jere Uronen
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
Chicago Fire Chicago Fire 3-5-2
1
Kahlina
3
Ream
34
Privett
29
Malanda
14
Byrne
8
Westwood
30
Urso
11
Abada
13
Bronico
10
Jaume
9
Swiderski
34
Brady
2
Souquet
16
Omsberg
5
Czichos
24
Dean
23
Acosta
30
Gimenez
21
Herbers
11
Lassiter
19
Koutsias
17
Gutierrez

Substitutes

14
Tobias Salquist
36
Justin Reynolds
8
Chris Mueller
12
Tom Barlow
31
Federico Navarro
18
Spencer Richey
22
Mauricio Pineda
27
Allan Arigoni
4
Carlos Teran
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Kerwin Vargas 18
Djibril Diani 28
Patrick Agyemang 33
Jamie Paterson 7
Iuri Tavares 38
David Bingham 22
Jaylin Lindsey 24
Bill Tuiloma 6
Jere Uronen 21
Chicago Fire Chicago Fire
14 Tobias Salquist
36 Justin Reynolds
8 Chris Mueller
12 Tom Barlow
31 Federico Navarro
18 Spencer Richey
22 Mauricio Pineda
27 Allan Arigoni
4 Carlos Teran

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.33
40% Kiểm soát bóng 53.33%
3 Phạm lỗi 5.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (38trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
8
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
4
HT-B/FT-B
1
1
4
1

Charlotte FC Charlotte FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 40 6.7
3 Tim Ream Trung vệ 1 1 0 44 35 79.55% 0 2 56 6.6
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 28 77.78% 1 0 50 6.9
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Midfielder 2 1 1 19 16 84.21% 0 1 28 7.3
9 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 5 5 2 14 12 85.71% 1 1 21 7.8
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 1 1 1 17 13 76.47% 3 0 31 6.8
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.4
10 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 5 1 2 25 21 84% 3 0 44 8.3
11 Liel Abada Cánh phải 2 1 3 14 12 85.71% 1 0 23 7.5
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 0 52 6.7
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 39 6.7

Chicago Fire Chicago Fire

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Arnaud Souquet Defender 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.2
5 Rafael Czichos Defender 0 0 1 65 62 95.38% 0 0 68 6.3
23 Kellyn Acosta Midfielder 1 1 1 32 31 96.88% 0 0 37 7.4
30 Gaston Claudio Gimenez Midfielder 0 0 1 41 37 90.24% 3 0 50 6.6
11 Ariel Lassiter Cánh trái 2 0 1 33 27 81.82% 5 0 50 6.5
14 Tobias Salquist Defender 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 51 6.2
21 Fabian Herbers Forward 4 1 1 28 21 75% 0 1 39 7.7
12 Tom Barlow Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
8 Chris Mueller Forward 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.7
16 Wyatt Omsberg Defender 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 40 6.2
24 Jonathan Dean Midfielder 1 0 2 20 18 90% 4 2 38 6.6
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 6.9
17 Brian Gutierrez Midfielder 5 1 4 26 21 80.77% 0 1 39 7.7
19 Georgios Koutsias Forward 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.4
36 Justin Reynolds Defender 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 25 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi