Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.99
0.99
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.20
2.20
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Charlotte FC
Phút
Chicago Fire
Jose Yordy Reyna Serna 1 - 0
Kiến tạo: Jaylin Lindsey
Kiến tạo: Jaylin Lindsey
1'
21'
1 - 1 Kacper Przybylko
24'
1 - 2 Federico Navarro
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
Joseph Mora
Ra sân: Guzman Corujo
Ra sân: Guzman Corujo
31'
Karol Swiderski 2 - 2
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charlotte FC
Chicago Fire
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
187
Số đường chuyền
187
86%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
11
13
Đánh đầu
14
7
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
5
10
Ném biên
11
8
Cản phá thành công
12
3
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
54
Pha tấn công
56
17
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Charlotte FC
4-2-3-1
Chicago Fire
4-2-3-1
1
Kahlina
22
Fuchs
5
Walkes
4
Corujo
24
Lindsey
13
Bronico
35
McNeill
26
Serna
15
Bender
17
Gaines
11
Swiderski
1
Slonina
2
Sekulic
22
Pineda
3
Bornstein
6
Zarate
31
Navarro
30
Gimenez
8
Mueller
10
Shaqiri
7
Ramirez
11
Przybylko
Đội hình dự bị
Charlotte FC
Kamil Jozwiak
7
Daniel Armando Rios Calderon
12
Harrison Afful
25
Jordy Alcivar
8
Jan Sobocinski
2
Joseph Mora
28
George Marks
31
Andre Shinyashiki
16
Derrick Jones
20
Chicago Fire
18
Spencer Richey
37
Javier Casas Cuevas
27
Kendall Burks
33
Victor Bezerra
36
Andre Reynolds II
40
Brian Gutierrez
21
Fabian Herbers
26
Jhon Durán
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
1.33
Phạt góc
1.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
0.33
Sút trúng cầu môn
1
39.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
0.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC (39trận)
Chủ
Khách
Chicago Fire (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
8
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
4
HT-B/FT-B
1
1
4
1