Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.95
0.95
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.25
1.25
X
5.20
5.20
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Chelsea
Phút
Burnley
Kai Havertz 1 - 0
Kiến tạo: Reece James
Kiến tạo: Reece James
33'
61'
Jay Rodriguez
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
68'
Ashley Westwood
70'
Matej Vydra
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
73'
Reece James
76'
76'
Gnaly Maxwell Cornet
79'
1 - 1 Matej Vydra
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Kiến tạo: Jay Rodriguez
84'
James Tarkowski
Mason Mount
Ra sân: Ngolo Kante
Ra sân: Ngolo Kante
85'
Christian Pulisic
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
85'
88'
Erik Pieters
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
90'
Josh Brownhill
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chelsea
Burnley
Giao bóng trước
14
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
25
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
2
11
Cản sút
1
12
Sút Phạt
7
70%
Kiểm soát bóng
30%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
660
Số đường chuyền
285
86%
Chuyền chính xác
69%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
38
Đánh đầu
38
23
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
1
21
Ném biên
10
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
17
4
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
93
79
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chelsea
3-4-1-2
Burnley
4-4-2
16
Mendy
2
Rudiger
6
Silva
4
Christensen
21
Chilwell
5
Filho,Jorginho
7
Kante
24
James
18
Barkley
29
Havertz
20
Hudson-Odoi
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowski
6
Mee
3
Taylor
7
Gudmundsson
18
Westwood
8
Brownhill
11
Mcneil
20
Cornet
9
Wood
Đội hình dự bị
Chelsea
Ruben Loftus Cheek
12
Kepa Arrizabalaga Revuelta
1
Christian Pulisic
10
Trevoh Thomas Chalobah
14
Caesar Azpilicueta
28
Hakim Ziyech
22
Saul Niguez Esclapez
17
Malang Sarr
31
Mason Mount
19
Burnley
10
Ashley Barnes
13
Wayne Hennessey
4
Jack Cork
28
Kevin Long
14
Connor Roberts
23
Erik Pieters
19
Jay Rodriguez
22
Nathan Collins
27
Matej Vydra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
9.67
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
1.67
59%
Kiểm soát bóng
59.33%
10.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea (11trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2