ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 4, 02/10 Vòng 9
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Accrington Stanley
Whaddon Road Stadium
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.81
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Joel Colwill match yellow.png
19'
30'
match yellow.png Jake Batty
39'
match goal 0 - 1 Dara Costelloe
Kiến tạo: Connor OBrien
Manni Norkett
Ra sân: Scot Bennett
match change
60'
67'
match yellow.png Nelson Khumbeni
68'
match change Aaron Pickles
Ra sân: Jake Batty
Manni Norkett 1 - 1
Kiến tạo: Ethon Archer
match goal
69'
75'
match change Jimmy Knowles
Ra sân: Kelsey Mooney
75'
match change Tyler Walton
Ra sân: Dara Costelloe
Ryan Bowman 2 - 1
Kiến tạo: Liam Kinsella
match goal
80'
Levi Laing
Ra sân: Joel Colwill
match change
84'
Lewis Shipley match yellow.png
88'
Tom Bradbury match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Accrington Stanley Accrington Stanley
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
289
 
Số đường chuyền
 
339
45%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
91
 
Đánh đầu
 
85
40
 
Đánh đầu thành công
 
48
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
12
0
 
Đánh chặn
 
5
40
 
Ném biên
 
35
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
18
83
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Levi Laing
11
Manni Norkett
19
Harrison Sohna
35
Brandon Liggett
21
Joe Day
10
George Miller
30
Freddie Willcox
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-2-3-1
Accrington Stanley Accrington Stanley 5-4-1
1
Evans
23
Shipley
6
Bradbury
25
Stubbs
4
Kinsella
8
Young
17
Bennett
16
Colwill
34
Pett
22
Archer
12
Bowman
13
Crellin
38
OBrien
2
Love
5
Rawson
4
Awe
16
Batty
7
Whalley
28
Conneely
14
Khumbeni
17
Costelloe
9
Mooney

Substitutes

11
Jimmy Knowles
15
Aaron Pickles
23
Tyler Walton
1
Michael Kelly
22
Dan Martin
8
Benjamin Woods
10
Alex Henderson
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Levi Laing 5
Manni Norkett 11
Harrison Sohna 19
Brandon Liggett 35
Joe Day 21
George Miller 10
Freddie Willcox 30
Accrington Stanley Accrington Stanley
11 Jimmy Knowles
15 Aaron Pickles
23 Tyler Walton
1 Michael Kelly
22 Dan Martin
8 Benjamin Woods
10 Alex Henderson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 9.33
2 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (12trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
3
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Cheltenham Town Cheltenham Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ryan Bowman Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 0 6 26 7.52
8 Luke Young Tiền vệ trụ 0 0 1 25 12 48% 6 1 39 6.61
34 Tom Pett Tiền vệ trụ 2 1 0 25 11 44% 0 2 40 6.43
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 7 53.85% 0 3 20 6.5
4 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 14 73.68% 2 5 36 7.46
1 Owen Evans Thủ môn 0 0 0 33 10 30.3% 0 0 42 6.66
25 Sam Stubbs Trung vệ 0 0 1 27 7 25.93% 0 8 43 7.34
6 Tom Bradbury Trung vệ 1 0 0 27 8 29.63% 0 2 40 6.29
16 Joel Colwill Tiền vệ trụ 2 0 2 27 17 62.96% 1 3 43 7.01
5 Levi Laing Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
23 Lewis Shipley 1 0 0 36 15 41.67% 2 5 72 6.74
11 Manni Norkett Forward 2 2 0 4 1 25% 0 0 9 7.13
22 Ethon Archer Tiền vệ công 1 0 3 14 8 57.14% 2 0 29 6.73

Accrington Stanley Accrington Stanley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 1 0 2 31 25 80.65% 9 1 55 6.32
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 53 35 66.04% 0 5 67 6.49
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 36 17 47.22% 0 16 44 7.14
2 Donald Love Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 32 69.57% 3 2 72 6.13
13 Billy Crellin Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 36 6.2
9 Kelsey Mooney Tiền đạo cắm 2 1 1 12 7 58.33% 0 6 25 6.54
11 Jimmy Knowles Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 5.83
23 Tyler Walton Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 1 1 9 5.87
17 Dara Costelloe Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 21 7.01
4 Zach Awe Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 5 28 6.46
16 Jake Batty Defender 0 0 0 17 5 29.41% 3 4 35 7
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 19 14 73.68% 0 2 32 6.85
15 Aaron Pickles 1 1 0 7 3 42.86% 1 0 18 6.02
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 23 63.89% 7 2 67 6.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi