Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 6, 26/11
Vòng 2
Chengdu Longquanyi football field
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.84
0.84
-1
1.00
1.00
O
3
0.78
0.78
U
3
1.04
1.04
1
4.60
4.60
X
4.00
4.00
2
1.53
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.78
0.78
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Chengdu Better City FC
Phút
Meizhou Hakka
17'
Liang Huo
27'
Su Shihao
Ra sân: Liang Huo
Ra sân: Liang Huo
59'
Ge Zhen
Ra sân: Li Junfeng
Ra sân: Li Junfeng
59'
Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
Liu Tao
65'
75'
Guo yI
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
Wu Guichao
Ra sân: Chao Gan
Ra sân: Chao Gan
80'
Yongfa Hu
Ra sân: Li Jianbin
Ra sân: Li Jianbin
84'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Felipe Silva
Ra sân: Felipe Silva
84'
87'
Shi Liang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chengdu Better City FC
Meizhou Hakka
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
112
Pha tấn công
84
56
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Chengdu Better City FC
Meizhou Hakka
10
Silva
8
Ruofan
1
Yanru
6
Yi
26
Tao
36
Gou
29
Jianbin
17
Rui
39
Gan
3
Tang
28
Silva
33
Sheng
11
Egbuchulam
18
Huo
9
Sartori
8
Xueming
3
Junfeng
23
Wei
22
Yu
13
Liang
4
Das
37
Guokang
Đội hình dự bị
Chengdu Better City FC
Leonardo Benedito da Silva
9
Min Jun Lin
25
Yu Xing
24
Zhi Li
12
Meng Junjie
21
Wang Han Lin
20
Wu Guichao
15
Liu Bin
27
Yongfa Hu
2
Yang Zexiang
4
Hu Mingtian
11
Liu Yu
5
Meizhou Hakka
21
Shi Tang
6
Ge Zhen
25
Xiao zhen
27
Li Zhilang
7
Guo yI
2
Wen Junjie
17
Yihu Yang
32
Xu Lei
31
Su Shihao
19
Hong Gui
28
Cai HaoChang
1
Li Xinyu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
6
53.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
10.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Better City FC (31trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
3
2
6
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
1
5
2
0