ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 05/10 Vòng 10
Chesterfield
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Walsall
Proact Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
2.05
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Walsall Walsall
33'
match goal 0 - 1 Nathan Lowe
Darren Oldaker 1 - 1
Kiến tạo: Tom Naylor
match goal
45'
46'
match goal 1 - 2 Nathan Lowe
Kiến tạo: Liam Gordon
Ryan Colclough
Ra sân: Liam Mandeville
match change
63'
Patrick Madden
Ra sân: William Grigg
match change
64'
Jenson Metcalfe
Ra sân: Darren Oldaker
match change
64'
James Berry-McNally
Ra sân: Harvey Araujo
match change
64'
Dilan Markanday 2 - 2 match goal
67'
70'
match change Jamie Jellis
Ra sân: Jack Earing
82'
match change Albert Adomah
Ra sân: Jamille Matt
82'
match change Brandon Comley
Ra sân: Charlie Lakin
Vontae Daley-Campbell
Ra sân: Dilan Markanday
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Walsall Walsall
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
564
 
Số đường chuyền
 
231
83%
 
Chuyền chính xác
 
61%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
44
 
Long pass
 
15
106
 
Pha tấn công
 
63
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Patrick Madden
11
Ryan Colclough
20
Vontae Daley-Campbell
18
James Berry-McNally
26
Jenson Metcalfe
5
Jamie Grimes
23
Ryan Boot
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
Walsall Walsall 3-5-2
1
Thompson
19
Gordon
6
Araujo
22
Dunkley
7
Mandeville
8
Oldaker
4
Naylor
17
Dobra
28
Banks
24
Markanday
9
Grigg
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
2
Barrett
17
Earing
25
Stirk
8
Lakin
3
Gordon
7
2
Lowe
9
Matt

Substitutes

37
Albert Adomah
14
Brandon Comley
22
Jamie Jellis
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
39
Danny Johnson
11
Reyes Cleary
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Patrick Madden 33
Ryan Colclough 11
Vontae Daley-Campbell 20
James Berry-McNally 18
Jenson Metcalfe 26
Jamie Grimes 5
Ryan Boot 23
Walsall Walsall
37 Albert Adomah
14 Brandon Comley
22 Jamie Jellis
5 Donervorn Daniels
12 Sam Hornby
39 Danny Johnson
11 Reyes Cleary

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
64% Kiểm soát bóng 40.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
1 Thẻ vàng 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (13trận)
Chủ Khách
Walsall (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Chesterfield Chesterfield

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 William Grigg Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 0 3 19 6.42
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 58 49 84.48% 0 3 72 7.3
33 Patrick Madden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.13
22 Cheyenne Dunkley Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 0 8 81 7.65
11 Ryan Colclough Cánh phải 1 0 1 6 6 100% 2 0 12 6.32
28 Oliver Banks Tiền vệ trụ 2 0 1 64 52 81.25% 1 2 75 6.79
8 Darren Oldaker Tiền vệ trụ 1 1 0 38 34 89.47% 0 0 41 6.73
7 Liam Mandeville Tiền vệ công 0 0 0 57 46 80.7% 4 0 73 5.96
17 Armando Dobra Cánh trái 3 0 0 33 28 84.85% 0 0 56 6.6
20 Vontae Daley-Campbell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 74 67 90.54% 1 2 100 6.86
24 Dilan Markanday Cánh phải 3 1 1 25 19 76% 5 0 45 7.27
1 Max Thompson 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 55 7.01
26 Jenson Metcalfe 0 0 1 12 9 75% 0 1 15 6.23
18 James Berry-McNally Cánh trái 0 0 2 15 11 73.33% 0 0 16 6.21
6 Harvey Araujo Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 4 68 6.48

Walsall Walsall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.06
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 3 2 1 19 13 68.42% 1 2 31 7.08
14 Brandon Comley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.1
17 Jack Earing Tiền vệ trụ 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 23 6.23
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 2 0 1 21 13 61.9% 5 1 36 6.46
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 0 0 50 6.83
21 Taylor Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 12 50% 7 0 44 6.92
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 23 71.88% 0 4 49 7.4
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 40 6.42
7 Nathan Lowe Tiền đạo cắm 4 3 2 24 16 66.67% 0 2 38 8.43
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 26 6.24
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 19 5.48
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.04
2 Connor Barrett Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 5 50% 5 1 33 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi