Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.11
1.11
-1.25
0.74
0.74
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
1.06
1.06
1
7.50
7.50
X
4.35
4.35
2
1.32
1.32
Hiệp 1
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.74
0.74
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Chiangrai United
Phút
Vissel Kobe
Suriya Singhmui
8'
37'
Koya Yuruki
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Ra sân: Bojan Krkic Perez
53'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
Chotipat Poomkeaw
Ra sân: Ryuji Hirota
Ra sân: Ryuji Hirota
68'
70'
Mitsuki Hidaka
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
70'
Leo Osaki
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Siroch Chatthong
Ra sân: Sivakorn Tiatrakul
Ra sân: Sivakorn Tiatrakul
83'
Brinner Henrique Santos Souza
85'
Chotipat Poomkeaw
90'
Settasit Suvannaseat
Ra sân: Chotipat Poomkeaw
Ra sân: Chotipat Poomkeaw
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chiangrai United
Vissel Kobe
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
343
Số đường chuyền
448
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
3
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
3
8
Thử thách
7
80
Pha tấn công
102
38
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Chiangrai United
4-4-3
Vissel Kobe
4-3-3
1
Anuin
30
Singhmui
30
Singhmui
5
Souza
33
Inpan
14
Thinjom
6
Sukjitthammakul
27
Verzura
4
Kato
10
Tiatrakul
8
Santos
28
Hirota
1
Maekawa
24
Sakai
17
Kikuchi
14
Makino
3
Kobayashi
7
Goke
5
Yamaguchi
33
Ogihara
20
Inoue
10
Osako
9
Perez
Đội hình dự bị
Chiangrai United
Siroch Chatthong
35
Thakdanai Jaihan
21
Shinnaphat Leeaoh
36
Pharadon Phatthaphon
46
Chotipat Poomkeaw
13
Nitipong Selanon
34
Settasit Suvannaseat
29
Varintorn Watcharapringam
49
Apirak Worawong
22
Vissel Kobe
19
Ryo Hatsuse
44
Mitsuki Hidaka
32
Ryotaro Hironaga
18
Hiroki Iikura
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
34
Yusei Ozaki
26
Nagisa Sakurauchi
28
Yuya Tsuboi
16
Koya Yuruki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
16
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chiangrai United (7trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0