Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
1.04
1.04
-1.75
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.84
0.84
1
8.50
8.50
X
5.30
5.30
2
1.23
1.23
Hiệp 1
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
1
0.72
0.72
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Chile nữ
Phút
nữ Nhật Bản
Javiera Toro
Ra sân: Rosario Balmaceda
Ra sân: Rosario Balmaceda
46'
46'
Mina Tanaka
Ra sân: Yuika Sugasawa
Ra sân: Yuika Sugasawa
54'
Jun ENDO
Ra sân: Honoka Hayashi
Ra sân: Honoka Hayashi
Javiera Grez
Ra sân: Daniela Paz Zamora Mancilla
Ra sân: Daniela Paz Zamora Mancilla
56'
60'
Narumi Miura
66'
Momoka Kinoshita
Ra sân: Yui Hasegawa
Ra sân: Yui Hasegawa
Maria Francisca Mardones Saez
Ra sân: Daniela Pardo
Ra sân: Daniela Pardo
75'
77'
0 - 1 Mina Tanaka
Kiến tạo: Mana Iwabuchi
Kiến tạo: Mana Iwabuchi
83'
Emi Nakajima
Ra sân: Narumi Miura
Ra sân: Narumi Miura
Yenny Andrea Acuna Berrios
Ra sân: Yanara Aedo
Ra sân: Yanara Aedo
84'
Fernanda Paz Pinilla Roa
Ra sân: Yessenia Lopez
Ra sân: Yessenia Lopez
84'
90'
Saki Kumagai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chile nữ
nữ Nhật Bản
4
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
26
1
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
18
4
Sút Phạt
1
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
6
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
7
Cứu thua
0
62
Pha tấn công
77
44
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Chile nữ
3-4-1-2
nữ Nhật Bản
4-4-2
1
Endler
18
Oyaneder
3
Guerrero
14
Pardo
4
Lara
11
Lopez
8
Araya
16
Balmaceda
10
Aedo
15
Mancilla
9
Urrutia
18
Yamashita
17
Kitamura
3
Takarada
4
Kumagai
2
Shimizu
6
Sugita
20
Hayashi
8
Miura
14
Hasegawa
9
Sugasawa
10
Iwabuchi
Đội hình dự bị
Chile nữ
Yenny Andrea Acuna Berrios
7
Natalia Campos
12
Javiera Grez
19
Maria Francisca Mardones Saez
20
Fernanda Paz Pinilla Roa
13
Fernanda Andrea Ramirez Mellado
5
Javiera Toro
17
nữ Nhật Bản
12
Jun ENDO
1
Sakiko Ikeda
21
Momoka Kinoshita
19
Shiori Miyake
15
Yuka Momiki
7
Emi Nakajima
11
Mina Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
9.67
Sút trúng cầu môn
4.33
64%
Kiểm soát bóng
37%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chile nữ (6trận)
Chủ
Khách
nữ Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0