Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-4.5
1.04
1.04
+4.5
0.80
0.80
O
5.5
0.80
0.80
U
5.5
1.02
1.02
Hiệp 1
-2
0.92
0.92
+2
0.92
0.92
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
China
Phút
Maldives
Binbin Liu 1 - 0
5'
Ji Xiang
Ra sân: Ming Tian
Ra sân: Ming Tian
16'
Wu Lei 2 - 0
Kiến tạo: Zhang Yuning
Kiến tạo: Zhang Yuning
31'
Yin Hongbo
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
46'
63'
Mohamed Naim
Ra sân: Hamzath Mohamed
Ra sân: Hamzath Mohamed
65'
Ali Shamal Abdulla
Ra sân: Ibrahim Aisham
Ra sân: Ibrahim Aisham
A Lan 3 - 0
68'
Zhang Yuning 4 - 0
70'
Nicholas Yennaris
Ra sân: Junmin Hao
Ra sân: Junmin Hao
72'
Wang Shenchao
Ra sân: Li Lei
Ra sân: Li Lei
72'
Long Tan
Ra sân: A Lan
Ra sân: A Lan
72'
72'
Hussain Sifaau
Ra sân: Ahmed Numan
Ra sân: Ahmed Numan
78'
Ali Fasir
Ra sân: Hussain Nihaan
Ra sân: Hussain Nihaan
78'
Ali Ashfaq
Ra sân: Ali Haisam
Ra sân: Ali Haisam
Long Tan 5 - 0
79'
90'
Ali Samooh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
China
Maldives
12
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
4
12
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
17
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
12
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
72
Pha tấn công
35
86
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
China
4-3-3
Maldives
4-3-3
1
Junling
16
Tian
22
Dabao
4
Lei
2
Ang
21
Zhongguo
14
Liu
8
Hao
11
Lan
18
Yuning
7
Lei
22
Faisal
19
Hassan
8
Aisham
3
Numan
2
Samooh
23
Nihaan
21
Umair
20
Haisam
17
Hussain
13
Ghanee
10
Mohamed
Đội hình dự bị
China
Dong Chunyu
23
Ai Kesen
9
Ji Xiang
13
Liu Dianzuo
12
Long Tan
20
Wang Shenchao
3
Xinghan Wu
17
Nicholas Yennaris
15
Yin Hongbo
19
Linpeng Zhang
5
Zhang Xizhe
10
Zheng Zheng
6
Maldives
14
Ali Shamal Abdulla
9
Assadhulla Abdulla
7
Ali Ashfaq
11
Ali Fasir
5
Mohamed Irufaan
16
Mohamed Naim
6
Imran Nasheed
15
Mohamed Saaif
18
Shafeeu Mohamed
12
Ali Shamis
1
Shareef Hussain
4
Hussain Sifaau
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
32.67%
Kiểm soát bóng
51%
12.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
China (10trận)
Chủ
Khách
Maldives (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0