Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.91
0.91
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
1.93
1.93
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Chongqing Liangjiang Athletic
Phút
Qingdao FC
15'
Zhou Junchen
Ra sân: Romain Alessandrini
Ra sân: Romain Alessandrini
Dong Honglin
28'
Zhang Xiang
Ra sân: Dostonbek Tursunov
Ra sân: Dostonbek Tursunov
35'
Sun XueLong
Ra sân: Miller Bolanos
Ra sân: Miller Bolanos
35'
44'
Jiali Hu
45'
Li Peng
46'
Liu Jian
Ra sân: Jiali Hu
Ra sân: Jiali Hu
54'
Lu Peng
60'
Zhou Zheng
Ra sân: Zhu Jianrong
Ra sân: Zhu Jianrong
63'
Zhou Zheng
77'
Ji Xiaoxuan
Ra sân: Zhu Ting
Ra sân: Zhu Ting
Huang Xiyang 1 - 0
79'
Hao Luo
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
82'
Wu Qing
Ra sân: Feng Jin
Ra sân: Feng Jin
83'
Sun XueLong
89'
90'
Liu Jiashen
Liu Le
90'
Xu wu
Ra sân: Yang Shuai
Ra sân: Yang Shuai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chongqing Liangjiang Athletic
Qingdao FC
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
451
Số đường chuyền
342
11
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
3
11
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
11
114
Pha tấn công
78
39
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chongqing Liangjiang Athletic
3-4-3
Qingdao FC
5-4-1
1
Chen
3
Shuai
33
Tursunov
6
Shenglong
20
Le
18
Honglin
14
Xiyang
7
Jin
23
Bolanos
30
Fernandinho
13
Congyao
22
Zhenli
21
Wei
26
Vukovic
23
Jiashen
5
Peng
19
Ting
10
Alessandrini
16
Peng
24
Hu
27
Jianrong
9
Radonjic
Đội hình dự bị
Chongqing Liangjiang Athletic
Fan Weixiang
36
Deng Xiaofei
16
Hao Luo
4
Sun Kai
8
Xu wu
5
Sun XueLong
19
Zhang Xingbo
31
Baxtiyar Pezila
24
Wu Qing
11
Wen Tian Peng
28
Zhang Xiang
17
Qingdao FC
18
Zhao Shi
2
Jiang Weipeng
31
Liu Jian
25
Zhou Zheng
3
Fang Xinfeng
30
Memet-Abdulla Ezmat
4
Wang Hao
33
Ji Xiaoxuan
17
Zhou Junchen
32
Yang Yu
13
Yang Likai
11
Bari Mamatil
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
3.67
3
Sút trúng cầu môn
2
38%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.67
Phạm lỗi
18.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chongqing Liangjiang Athletic (0trận)
Chủ
Khách
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0