Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.77
0.77
-1
1.07
1.07
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
4.60
4.60
X
3.70
3.70
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.81
0.81
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Chongqing Liangjiang Athletic
Phút
Shandong Taishan
Chen Jie
13'
Yang Shuai
19'
Dong Honglin
25'
Wen Tian Peng
Ra sân: Dong Honglin
Ra sân: Dong Honglin
30'
34'
Xu Xin
Sun Kai
Ra sân: Xu wu
Ra sân: Xu wu
46'
46'
Leonardo Rodrigues Pereira
Ra sân: Ji Xiang
Ra sân: Ji Xiang
53'
0 - 1 Leonardo Rodrigues Pereira
67'
0 - 2 Tianyu Guo
71'
Marouane Fellaini
Ra sân: Xu Xin
Ra sân: Xu Xin
Zhang Xingbo
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
71'
Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
Ra sân: Yin Congyao
Ra sân: Yin Congyao
77'
Wu Qing
Ra sân: Chen Jie
Ra sân: Chen Jie
77'
86'
Liuyu Duan
Ra sân: Tianyu Guo
Ra sân: Tianyu Guo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chongqing Liangjiang Athletic
Shandong Taishan
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
4
26%
Kiểm soát bóng
74%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
60
Pha tấn công
96
22
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Chongqing Liangjiang Athletic
Shandong Taishan
6
Shenglong
18
Honglin
16
Xiaofei
7
Jin
35
Jie
4
Luo
15
wu
3
Shuai
20
Le
13
Congyao
31
Xiyang
28
Ho
17
Wu
7
Guo
39
Long
14
Lei
37
Xiang
6
Tong
5
Zheng
8
Xin
27
Ke
33
Jin
Đội hình dự bị
Chongqing Liangjiang Athletic
Zhang Xingbo
31
Deng Jiaxing
29
Baxtiyar Pezila
24
Zhao Chen
1
Fan Weixiang
36
Long Pan
37
Sun Kai
8
Zhang Xiang
39
Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
30
Wu Qing
11
Miller Bolanos
23
Wen Tian Peng
14
Shandong Taishan
35
Dai lin
18
Han Rongze
25
Marouane Fellaini
32
Xin Tian
36
Liuyu Duan
1
Guanxi Li
21
Binbin Liu
31
Jianfei Zhao
9
Leonardo Rodrigues Pereira
13
Zhang Chi
3
Junshuai Liu
11
Yang Liu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
3
Sút trúng cầu môn
4.33
38%
Kiểm soát bóng
49%
10.67
Phạm lỗi
14.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chongqing Liangjiang Athletic (0trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
3
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
5