Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.20
1.20
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
2.70
2.70
X
3.35
3.35
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.69
0.69
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Clermont
Phút
Strasbourg
44'
0 - 1 Kevin Gameiro
Kiến tạo: Jean Eudes Aholou
Kiến tạo: Jean Eudes Aholou
Jodel Dossou
Ra sân: Florent Ogier
Ra sân: Florent Ogier
54'
Jason Berthomier
Ra sân: Yohann Magnin
Ra sân: Yohann Magnin
55'
Elbasan Rashani
Ra sân: Arial Mendy
Ra sân: Arial Mendy
55'
Vital N''Simba
60'
72'
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
72'
Frederic Guilbert
Ra sân: Karol Fila
Ra sân: Karol Fila
Yadaly Diaby
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
76'
76'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
77'
0 - 2 Cedric Hountondji(OW)
Jodel Dossou
80'
90'
Lebo Mothiba
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Clermont
Strasbourg
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
3
14
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
532
Số đường chuyền
423
83%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
10
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
5
19
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
25
1
Kiến tạo thành bàn
2
76
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Clermont
4-3-3
Strasbourg
3-5-2
40
Djoco
12
N''Simba
21
Ogier
4
Hountondji
20
Zedadka
7
Magnin
25
Gastien
19
Samed
15
Mendy
9
Tell
36
Seidu
1
Matz
5
Perrin
22
Nyamsi
27
Sissoko
4
Fila
10
Thomasson
14
Prcic
6
Aholou
19
Caci
25
Ajorque
9
Gameiro
Đội hình dự bị
Clermont
Julien Boyer
3
Elbasan Rashani
18
Yadaly Diaby
28
Jason Berthomier
8
Oriol Busquets
22
Jerome Phojo
23
Lucas Margueron
16
Jodel Dossou
24
Josue Albert
17
Strasbourg
12
Lebo Mothiba
17
Jeanricner Bellegarde
8
Abdul Majeed Waris
11
Dimitri Lienard
2
Frederic Guilbert
33
Marvin Gilbert Elimbi
35
Mouhamadou Diarra
16
Eiji Kawashima
34
Nordine Kandil
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.67
49%
Kiểm soát bóng
38%
11
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont (8trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0