Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Club America
Phút
Monterrey
6'
Alan Isidro Montes Castro
Ra sân: Cesar Jasib Montes Castro
Ra sân: Cesar Jasib Montes Castro
Roger Martinez
Ra sân: Francisco Sebastian Cordova Reyes
Ra sân: Francisco Sebastian Cordova Reyes
58'
Henry Josue Martin Mex
Ra sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
58'
60'
Joel Campbell
Ra sân: Duvan Vergara
Ra sân: Duvan Vergara
60'
Vincent Janssen
Ra sân: Rogelio Gabriel Funes Mori
Ra sân: Rogelio Gabriel Funes Mori
Roger Martinez
60'
68'
Alan Isidro Montes Castro
Roger Martinez
73'
79'
Carlos Rodriguez
Nicolas Benedetti
Ra sân: Luis Fernando Fuentes Vargas
Ra sân: Luis Fernando Fuentes Vargas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club America
Monterrey
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
430
Số đường chuyền
375
11
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
8
3
Thử thách
5
95
Pha tấn công
86
33
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Club America
4-3-3
Monterrey
4-3-3
13
Magana
193
Lara
2
Vargas
25
Diaz
3
Sanchez
10
Reyes
6
Gonzalez
8
Fidalgo
26
Reyes
24
Barboza
29
Prado
1
Andrada
14
Tafolla
15
Herrera
3
Castro
17
Vasconcelos
29
Rodriguez
16
Gamarra
21
Gonzalez
11
Meza
7
Mori
10
Vergara
Đội hình dự bị
Club America
Nicolas Benedetti
14
Karel Campos
185
Jorge Davila
191
Oscar Francisco Jimenez Fabela
27
Roger Martinez
9
Henry Josue Martin Mex
21
Santiago Naveda Lara
34
Mario Humberto Osuna
12
Mauricio Flores
201
Gomez
201
Paolo Rios
203
Monterrey
19
Jose Alfonso Alvarado Perez
8
Joel Campbell
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
6
Edson Gutiérrez
49
Neder Hernandez
9
Vincent Janssen
5
Claudio Matias Kranevitter
55
Jaziel Martínez
43
Alan Isidro Montes Castro
23
Luis Sanchez Saucedo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
1.67
62.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
7.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club America (11trận)
Chủ
Khách
Monterrey (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
3