Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
1.91
1.91
X
3.75
3.75
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Anderlecht
Roman Yaremchuk
7'
51'
Killian Sardella
61'
Adrien Trebel
Ra sân: Amadou Diawara
Ra sân: Amadou Diawara
61'
Moussa Ndiaye
Ra sân: Killian Sardella
Ra sân: Killian Sardella
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
62'
Casper Nielsen 1 - 0
Kiến tạo: Tajon Buchanan
Kiến tạo: Tajon Buchanan
69'
70'
Kristian Malt Arnstad
Tajon Buchanan
72'
73'
Michael Murillo
75'
Mario Stroeykens
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
79'
1 - 1 Brandon Mechele(OW)
Kamal Sowah
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
82'
90'
Noah Sadiki
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Dedryck Boyata
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
90'
Mats Rits
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
90'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Casper Nielsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Anderlecht
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
3
18
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
472
Số đường chuyền
442
85%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
4
17
Đánh đầu
9
8
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
11
27
Ném biên
16
15
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
113
Pha tấn công
90
51
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-2-3-1
Anderlecht
4-3-3
22
Mignolet
14
Meijer
6
Odoi
44
Mechele
77
Lourenco
27
Nielsen
15
Onyedika
10
Lang
20
Vanaken
17
Buchanan
70
Yaremchuk
16
Verbruggen
62
Murillo
56
Debast
14
Vertonghen
54
Sardella
18
Ashimeru
21
Diawara
61
Arnstad
10
Verschaeren
99
Silva
7
Amuzu
Đội hình dự bị
Club Brugge
Mats Rits
26
Dedryck Boyata
28
Kamal Sowah
19
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Ferran Jutgla Blanch
9
Nick Shinton
33
Senne Lammens
91
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Eduard Sobol
2
Anderlecht
29
Mario Stroeykens
27
Noah Sadiki
25
Adrien Trebel
5
Moussa Ndiaye
26
Colin Coosemans
30
Hendrik Van Crombrugge
32
Nilson David Angulo Ramirez
76
Lucas Stassin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
53%
7.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
3