Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.78
0.78
+1.75
1.11
1.11
O
3
0.76
0.76
U
3
1.11
1.11
1
1.20
1.20
X
6.30
6.30
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.13
1.13
O
1.25
0.82
0.82
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
KAS Eupen
34'
Jonathan Heris
Ruud Vormer
40'
55'
Emmanuel Agbadou
Bas Dost 1 - 0
56'
57'
Boris Lambert
Ra sân: Jonathan Heris
Ra sân: Jonathan Heris
60'
1 - 1 Edo Kayembe
68'
Isaac Nuhu
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Daniel Alejandro Perez Cordova
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
71'
Noah Mbamba
Ra sân: Ruud Vormer
Ra sân: Ruud Vormer
74'
77'
1 - 2 Julien Ngoy
Kiến tạo: Boris Lambert
Kiến tạo: Boris Lambert
80'
Jerome Deom
Ra sân: Julien Ngoy
Ra sân: Julien Ngoy
80'
Leonardo Rocha
Ra sân: Smail Prevljak
Ra sân: Smail Prevljak
Daniel Alejandro Perez Cordova
85'
85'
Andreas Beck
Noa Lang
85'
90'
Smail Prevljak
Charles De Ketelaere 2 - 2
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
90'
90'
Jerome Deom
90'
Jens Cools
90'
Isaac Nuhu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
KAS Eupen
10
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
7
21
Tổng cú sút
13
11
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
517
Số đường chuyền
304
81%
Chuyền chính xác
67%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
10
15
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
8
25
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
95
123
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-2-3-1
KAS Eupen
4-3-3
91
Lammens
18
Ricca
44
Mechele
15
Mitrovic
77
Lourenco
25
Vormer
26
Rits
10
Lang
90
Ketelaere
21
Okereke
29
Dost
33
Nurudeen
32
Beck
28
Heris
22
Agbadou
5
Mass
8
Peeters
39
Kayembe
26
Cools
11
N’dri
9
Prevljak
7
Ngoy
Đội hình dự bị
Club Brugge
Nick Shinton
33
Lukas Mondele
87
Noah Mbamba
72
Ignace Van Der Brempt
28
Thomas Van den Keybus
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Cisse Sandra
98
Henri Maton
81
Youssouph Mamadou Badji
27
Daniel Alejandro Perez Cordova
30
KAS Eupen
29
Isaac Nuhu
17
Carlos Embalo
35
Boris Lambert
70
Pierre Ramses Akono
19
Leonardo Rocha
30
Robin Himmelmann
14
Jerome Deom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
60.33%
Kiểm soát bóng
59%
7.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
KAS Eupen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1