Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Racing Genk
20'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
22'
30'
1 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Daniel Munoz
Kiến tạo: Daniel Munoz
45'
Joseph Paintsil
Ra sân: Luca Oyen
Ra sân: Luca Oyen
46'
Angelo Preciado
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Noah Mbamba
Ra sân: Noah Mbamba
46'
47'
1 - 2 Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
Hans Vanaken 2 - 2
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
60'
Casper Nielsen
Ra sân: Ruud Vormer
Ra sân: Ruud Vormer
63'
Eduard Sobol
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
63'
79'
Andras Nemeth
Ra sân: Cyriel Dessers
Ra sân: Cyriel Dessers
Cyle Larin
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
83'
Kamal Sowah
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
85'
87'
Bilal El Khannous
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Andreas Skov Olsen
90'
Andreas Skov Olsen 3 - 2
90'
90'
Joseph Paintsil
Cyle Larin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Racing Genk
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
10
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
410
Số đường chuyền
362
7
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
5
8
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
17
4
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
2
110
Pha tấn công
72
48
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-5-2
Racing Genk
4-3-3
22
Mignolet
4
Soki
44
Mechele
77
Lourenco
14
Meijer
20
Vanaken
72
Mbamba
25
Vormer
7
2
Olsen
9
Blanch
10
Lang
26
Vandevoordt
23
Munoz
46
Figueroa
33
Lucumi
5
Zamora
11
Ndayishimiye
8
Heynen
17
Hrosovsky
7
Ito
9
Dessers
24
Oyen
Đội hình dự bị
Club Brugge
Owen Otasowie
8
Kamal Sowah
19
Eduard Sobol
2
Nick Shinton
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Cisse Sandra
98
Abakar Sylla
94
Senne Lammens
91
David Okereke
21
Casper Nielsen
27
Cyle Larin
11
Racing Genk
77
Angelo Preciado
4
Aziz Ouattara Mohammed
40
Tobe Leysen
28
Joseph Paintsil
35
Andras Nemeth
34
Bilal El Khannous
2
Mark McKenzie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
8.33
60.33%
Kiểm soát bóng
63.67%
7.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2