Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.64
1.64
X
3.80
3.80
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Racing Genk
Bas Dost 1 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
7'
24'
1 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Kiến tạo: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
34'
1 - 2 Bastien Toma
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
61'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Bastien Toma
Ra sân: Bastien Toma
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hans Vanaken
Ra sân: Hans Vanaken
63'
Ruud Vormer 2 - 2
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
65'
76'
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
Brandon Mechele 3 - 2
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
77'
David Okereke
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
78'
84'
Luca Oyen
Ra sân: Theo Bongonda
Ra sân: Theo Bongonda
90'
Kristian Thorstvedt
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
90'
Federico Ricca
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Racing Genk
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
587
Số đường chuyền
397
83%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
4
11
Đánh đầu
11
4
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
2
24
Ném biên
23
22
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
13
3
Kiến tạo thành bàn
2
160
Pha tấn công
83
122
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
Racing Genk
3-4-3
88
Mignolet
24
Denswil
44
Mechele
5
Kossounou
77
Lourenco
20
Vanaken
25
Vormer
26
Rits
90
Ketelaere
29
Dost
10
Lang
1
Vukovic
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
77
Preciado
14
Toma
8
Heynen
5
Zamora
7
Ito
18
Onuachu
10
Bongonda
Đội hình dự bị
Club Brugge
Ignace Van Der Brempt
28
Simon Deli
17
Federico Ricca
18
Emmanuel Bonaventure Dennis
42
Youssouph Mamadou Badji
27
Eduard Sobol
2
Senne Lammens
91
Ethan Horvath
22
David Okereke
21
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Racing Genk
26
Maarten Vandevoordt
21
Jere Uronen
9
Cyriel Dessers
24
Luca Oyen
38
Kouassi Eboue
80
Pierre Dwomoh
17
Patrik Hrosovsky
42
Kristian Thorstvedt
22
Bryan Limbombe Ekango
33
Jhon Janer Lucumi
40
Tobe Leysen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
8.33
60.33%
Kiểm soát bóng
63.67%
7.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2