Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.92
1.92
X
3.55
3.55
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Royal Antwerp
6'
Ritchie De Laet
Brandon Mechele 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
34'
57'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
Noa Lang 2 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
62'
72'
Michael Frey
Ra sân: Ritchie De Laet
Ra sân: Ritchie De Laet
73'
Christopher Scott
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
75'
2 - 1 Michael Frey
Kiến tạo: Vincent Janssen
Kiến tạo: Vincent Janssen
Brandon Mechele
76'
78'
2 - 2 Vincent Janssen
Tajon Buchanan
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
82'
Noa Lang
85'
Abakar Sylla
87'
88'
Alhassan Yusuf
Raphael Onyedika
90'
Kamal Sowah
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Casper Nielsen
90'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
90'
90'
Dinis Da Costa Lima Almeida
Ra sân: Arthur Vermeeren
Ra sân: Arthur Vermeeren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Royal Antwerp
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
416
Số đường chuyền
453
82%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu
13
7
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
3
22
Ném biên
19
16
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
86
45
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
Royal Antwerp
4-2-3-1
22
Mignolet
14
Meijer
94
Sylla
44
Mechele
6
Odoi
20
Vanaken
15
Onyedika
27
Nielsen
10
Lang
9
Blanch
7
Olsen
1
Butez
2
Laet
23
Alderweireld
51
Tenorio
34
Bataille
48
Vermeeren
8
Yusuf
14
Stengs
16
Gerkens
10
Balikwisha
18
Janssen
Đội hình dự bị
Club Brugge
Tajon Buchanan
17
Kamal Sowah
19
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Dedryck Boyata
28
Nick Shinton
33
Senne Lammens
91
Lynnt Audoor
89
Cyle Larin
11
Cisse Sandra
98
Royal Antwerp
32
Christopher Scott
24
Jurgen Ekkelenkamp
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
99
Michael Frey
17
Bruny Nsimba
50
Laurit Krasniqi
26
Ortwin De Wolf
11
Arbnor Muja
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
60.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
7.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1