Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.87
0.87
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.29
2.29
X
3.60
3.60
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Saint Gilloise
11'
Siebe Van der Heyden
24'
0 - 1 Loic Lapoussin
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
Hans Vanaken 1 - 1
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
43'
45'
Jean Thierry Lazare Amani
Brandon Mechele
54'
Casper Nielsen
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Mats Rits
65'
Kamal Sowah
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
65'
67'
Gustaf Nilsson
Ra sân: Yorbe Vertessen
Ra sân: Yorbe Vertessen
82'
Teddy Teuma
87'
Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
90'
90'
Bart Nieuwkoop
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Saint Gilloise
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
18
9
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
520
Số đường chuyền
398
81%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu
28
11
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
24
10
Đánh chặn
5
30
Ném biên
16
23
Cản phá thành công
24
16
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
145
Pha tấn công
113
46
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
Saint Gilloise
3-5-2
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
5
Hendry
77
Lourenco
20
Vanaken
15
Onyedika
26
Rits
10
Lang
70
Yaremchuk
17
Buchanan
49
Moris
59
Kandouss
16
Burgess
44
Heyden
2
Nieuwkoop
8
Amani
20
Lynen
10
Teuma
94
Lapoussin
7
Boniface
18
Vertessen
Đội hình dự bị
Club Brugge
Casper Nielsen
27
Kamal Sowah
19
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Senne Lammens
91
Dedryck Boyata
28
Josef Bursik
21
Abakar Sylla
94
Jorne Spileers
58
Cisse Sandra
98
Saint Gilloise
29
Gustaf Nilsson
23
Cameron Puertas
21
Lucas Pirard
14
Joachim Imbrechts
85
Arnaud Dony
17
Casper Terho
28
Koki Machida
26
Ross Sykes
11
Adingra Simon
3
Viktor Boone
6
Oussama El Azzouzi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
60.33%
Kiểm soát bóng
26%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Saint Gilloise (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0