Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.96
1.96
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Saint Gilloise
12'
Koki Machida
18'
Jean Thierry Lazare Amani
Eder Fabian Alvarez Balanta
36'
Sargis Adamyan
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
55'
59'
Koki Machida
62'
Siebe Van der Heyden
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Tajon Buchanan 1 - 0
66'
70'
Cameron Puertas
Ra sân: Dante Vanzeir
Ra sân: Dante Vanzeir
Simon Mignolet
76'
77'
Casper Nielsen
78'
Alejandro Millan Iranzo
Ra sân: Jonas Bager
Ra sân: Jonas Bager
78'
Ismael Kandouss
Ra sân: Christian Burgess
Ra sân: Christian Burgess
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
83'
Tajon Buchanan
83'
Charles De Ketelaere Penalty cancelled
86'
Tajon Buchanan
90'
90'
Casper Nielsen Goal cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Saint Gilloise
11
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
30
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
334
Số đường chuyền
419
13
Phạm lỗi
26
2
Việt vị
4
9
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
23
4
Đánh chặn
2
14
Cản phá thành công
16
16
Thử thách
8
110
Pha tấn công
73
49
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-5-2
Saint Gilloise
3-5-2
22
Mignolet
44
Mechele
5
Hendry
77
Lourenco
2
Sobol
3
Balanta
20
Vanaken
6
Odoi
17
Buchanan
10
Lang
90
Ketelaere
49
Moris
4
Bager
16
Burgess
28
Machida
94
Lapoussin
17
Teuma
6
Nielsen
8
Amani
18
Mitoma
9
Undav
13
Vanzeir
Đội hình dự bị
Club Brugge
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Andreas Skov Olsen
7
Bas Dost
29
Ruud Vormer
25
Abakar Sylla
94
Sargis Adamyan
9
Senne Lammens
91
Federico Ricca
18
Nick Shinton
33
Noah Mbamba
72
Saint Gilloise
19
Guillaume Francois
59
Ismael Kandouss
44
Siebe Van der Heyden
23
Cameron Puertas
21
Lucas Pirard
25
Damien Marcq
11
Alejandro Millan Iranzo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
60.33%
Kiểm soát bóng
26%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Saint Gilloise (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0