Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.80
0.80
+1.5
1.08
1.08
O
3
0.94
0.94
U
3
0.92
0.92
1
1.25
1.25
X
5.80
5.80
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.86
0.86
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Sint-Truidense
Charles De Ketelaere 1 - 0
29'
36'
Chris Durkin
46'
Rocco Reitz
Ra sân: Chris Durkin
Ra sân: Chris Durkin
51'
Daiki Hashioka
64'
Robert Bauer
Bas Dost 2 - 0
Kiến tạo: Ruud Vormer
Kiến tạo: Ruud Vormer
64'
67'
Toni Leistner
78'
Aboubakary Koita
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
78'
Jonathan Buatu Mananga
Ra sân: Dimitri Lavalee
Ra sân: Dimitri Lavalee
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Mats Rits
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Sint-Truidense
7
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
2
73%
Kiểm soát bóng
27%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
883
Số đường chuyền
319
89%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
21
3
Đánh chặn
2
22
Ném biên
22
8
Cản phá thành công
21
18
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
0
161
Pha tấn công
56
79
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-5-2
Sint-Truidense
5-3-2
22
Mignolet
4
Soki
5
Hendry
44
Mechele
17
Buchanan
20
Vanaken
26
Rits
25
Vormer
77
Lourenco
29
Dost
90
Ketelaere
21
Schmidt
4
Hashioka
20
Bauer
37
Leistner
40
Pius
13
Cacace
32
Durkin
27
Lavalee
44
Bruls
15
HAYASHI
18
Hara
Đội hình dự bị
Club Brugge
Daniel Alejandro Perez Cordova
30
Nick Shinton
33
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Lynnt Audoor
89
Eduard Sobol
2
Ignace Van Der Brempt
28
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Sint-Truidense
23
Tatsuya Ito
35
Wim Vanmarsenille
8
Rocco Reitz
14
Aboubakary Koita
26
Jorge Filipe Avelino Teixeira
39
Jonathan Buatu Mananga
22
Wolke Janssens
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
60.33%
Kiểm soát bóng
54%
7.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
Sint-Truidense (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1