Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.91
0.91
1
2.44
2.44
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Cobresal
Phút
Palestino
Oscar Salinas 1 - 0
Kiến tạo: Brayan Yohangel Hurtado Cortesia
Kiến tạo: Brayan Yohangel Hurtado Cortesia
2'
Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz
37'
45'
Ignacio Mesina
Ra sân: Maicol Leon
Ra sân: Maicol Leon
45'
1 - 1 Luis Antonio Jimenez
Kiến tạo: Bryan Paul Carrasco Santos
Kiến tạo: Bryan Paul Carrasco Santos
Francisco Ayala Diaz
51'
Jorge Matias Donoso Garate 2 - 1
57'
Marcos Sebastian Pol
Ra sân: Oscar Salinas
Ra sân: Oscar Salinas
63'
Jorge Matias Donoso Garate
64'
67'
Carlos Agustin Farias
69'
Fabian Ahumada
Ra sân: Vicente Fernandez
Ra sân: Vicente Fernandez
69'
Nicolas Alberto Zedan Abu-Ghosh
Ra sân: Misael Davila Carvajal
Ra sân: Misael Davila Carvajal
Benjamín Osses
Ra sân: Brayan Yohangel Hurtado Cortesia
Ra sân: Brayan Yohangel Hurtado Cortesia
77'
Francisco Valdes
Ra sân: Jorge Matias Donoso Garate
Ra sân: Jorge Matias Donoso Garate
77'
Sebastian Ignacio Silva Perez
Ra sân: Pablo Ignacio Cardenas
Ra sân: Pablo Ignacio Cardenas
79'
84'
Nicolas Alberto Zedan Abu-Ghosh
Cristopher Mesias 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cobresal
Palestino
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
295
Số đường chuyền
530
20
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
8
106
Pha tấn công
136
55
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Cobresal
4-4-2
Palestino
4-2-3-1
22
Requena
18
Diaz
5
Aranguiz
3
Acuna
17
Cardenas
15
Cortesia
13
Mesias
16
Diaz
11
Galarce
27
Garate
19
Salinas
1
Rios
15
Fernandez
17
Figueroa
2
Alvarado
24
Leon
8
Carvajal
5
Farias
27
Cabrera
14
Villanueva
7
Santos
10
Jimenez
Đội hình dự bị
Cobresal
Sebastian Ignacio Silva Perez
26
Benjamín Osses
21
Francisco Valdes
6
Marcos Sebastian Pol
9
Jose Luis Gamonal Ruiz
1
Diego Andres Cespedes Maturana
28
Diego Gonzalez Saavedra
2
Palestino
29
Fabian Ahumada
4
Ignacio Mesina
19
Nicolas Alberto Zedan Abu-Ghosh
16
Nery Veloso
6
Nicolas Berardo
22
Felipe Chamorro
28
Nicolas Alonso Meza Munoz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
7.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cobresal (38trận)
Chủ
Khách
Palestino (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
7
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
3
1
5
4