ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 05/10 Vòng 10
Colchester United
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Carlisle United
Colchester community
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.94
O 2.75
0.89
U 2.75
0.79
1
2.16
X
3.50
2
2.95
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Carlisle United Carlisle United
2'
match yellow.png Jon Mellish
25'
match yellow.png Cameron Harper
John-Kymani Gordon
Ra sân: Tom Hopper
match change
46'
Fiacre Kelleher
Ra sân: Mandela Egbo
match change
46'
49'
match yellow.png Harrison Neal
65'
match change Dominic Sadi
Ra sân: Luke Armstrong
65'
match change Jack Robinson
Ra sân: Archie Davies
72'
match change Ben Barclay
Ra sân: Jon Mellish
Jamie McDonnell
Ra sân: Alex Woodyard
match change
77'
Jamie McDonnell match yellow.png
82'
Tom Flanagan match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Carlisle United Carlisle United
5
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
329
 
Số đường chuyền
 
411
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
27
11
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
8
36
 
Long pass
 
29
107
 
Pha tấn công
 
95
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Fiacre Kelleher
11
John-Kymani Gordon
15
Jamie McDonnell
17
Anthony Scully
7
Harry Anderson
12
Tom Smith
25
Aaron Martin Donnelly
Colchester United Colchester United 4-4-2
Carlisle United Carlisle United 3-4-3
1
Macey
3
Iandolo
6
Flanagan
18
Egbo
19
Hunt
14
Hopper
16
Read
30
Woodyard
10
Payne
9
Tovide
33
Taylor
1
Lewis
5
Lavelle
4
Thomas
22
Mellish
2
Davies
17
Neal
12
Biggins
3
Harper
16
Vela
10
Wyke
29
Armstrong

Substitutes

19
Jack Robinson
26
Ben Barclay
24
Dominic Sadi
25
Anton Dudik
13
Gabriel Breeze
18
Jack Ellis
32
Freddie O'donoghue
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Fiacre Kelleher 4
John-Kymani Gordon 11
Jamie McDonnell 15
Anthony Scully 17
Harry Anderson 7
Tom Smith 12
Aaron Martin Donnelly 25
Carlisle United Carlisle United
19 Jack Robinson
26 Ben Barclay
24 Dominic Sadi
25 Anton Dudik
13 Gabriel Breeze
18 Jack Ellis
32 Freddie O'donoghue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 54.67%
9.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (13trận)
Chủ Khách
Carlisle United (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
4
1

Colchester United Colchester United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Lyle Taylor Tiền đạo cắm 3 1 2 20 15 75% 6 0 45 6.44
6 Tom Flanagan Trung vệ 1 0 0 50 37 74% 0 2 59 6.8
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 18 6.4
30 Alex Woodyard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 26 6.27
10 Jack Payne Tiền vệ công 4 1 2 30 23 76.67% 7 1 55 7.52
1 Matthew Macey Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 24 6.64
3 Ellis Iandolo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 41 29 70.73% 1 1 68 7.06
19 Robert Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 23 67.65% 1 3 52 6.93
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 25 6.32
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 1 1 3 37 33 89.19% 0 1 54 7.3
18 Mandela Egbo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 31 7.1
9 Samson Tovide Tiền đạo cắm 2 0 1 13 9 69.23% 1 0 29 6.16
11 John-Kymani Gordon Cánh trái 1 0 2 12 11 91.67% 3 0 27 6.39
15 Jamie McDonnell 0 0 0 5 5 100% 0 1 10 5.98

Carlisle United Carlisle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Joshua Vela Tiền vệ trụ 2 1 0 18 14 77.78% 1 1 32 6.52
10 Charlie Wyke Tiền đạo cắm 0 0 0 19 16 84.21% 0 6 30 6.76
4 Terell Thomas Trung vệ 1 0 1 59 46 77.97% 0 3 66 6.97
29 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 2 2 18 6.18
1 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 43 7.3
5 Samuel Lavelle Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 0 1 56 6.65
12 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 1 0 1 47 35 74.47% 2 1 66 6.72
22 Jon Mellish Trung vệ 1 0 1 49 39 79.59% 3 2 73 6.67
26 Ben Barclay Trung vệ 0 0 0 8 2 25% 0 1 20 6.64
2 Archie Davies Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 20 66.67% 5 0 46 6.26
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.14
17 Harrison Neal Tiền vệ trụ 2 0 0 62 48 77.42% 2 2 80 7.01
3 Cameron Harper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 25 18 72% 7 1 45 7.36
24 Dominic Sadi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi