Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.82
0.82
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.85
0.85
1
1.55
1.55
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.78
0.78
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Colo Colo
Phút
Curico Unido
38'
0 - 1 Jason Flores Abrigo
Kiến tạo: Cristian Zavala
Kiến tạo: Cristian Zavala
Esteban Pavez Suazo
40'
Marco Bolados
Ra sân: Bruno Gutierrez
Ra sân: Bruno Gutierrez
46'
Vicente Pizarro
Ra sân: Daniel Gutierrez
Ra sân: Daniel Gutierrez
46'
57'
Agustin Nadruz
Maximiliano Joel Falcon Picart Card changed
64'
Maximiliano Joel Falcon Picart
65'
Erick Wiemberg
Ra sân: Alexander Oroz
Ra sân: Alexander Oroz
67'
Agustin Bouzat
69'
71'
Federico Castro
Ra sân: Jason Flores Abrigo
Ra sân: Jason Flores Abrigo
77'
Diego Urzúa
Ra sân: Felipe Ortiz
Ra sân: Felipe Ortiz
Jordhy Thompson
Ra sân: Agustin Bouzat
Ra sân: Agustin Bouzat
84'
Leandro Benegas
Ra sân: Carlos Palacios Quinones
Ra sân: Carlos Palacios Quinones
84'
85'
Diego Coelho
Ra sân: Tobias Figueroa
Ra sân: Tobias Figueroa
85'
Felipe Fritz
Ra sân: Nicolas Barrios
Ra sân: Nicolas Barrios
90'
Fabian Cerda
90'
Diego Urzúa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Colo Colo
Curico Unido
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
10
11
Sút Phạt
18
62%
Kiểm soát bóng
38%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
460
Số đường chuyền
282
14
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
30
10
Đánh chặn
3
25
Ném biên
30
2
Thử thách
19
118
Pha tấn công
87
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Colo Colo
3-4-1-2
Curico Unido
4-1-2-3
30
Paul
3
Gutierrez
4
Saldivia
37
Picart
18
Bouzat
8
Suazo
6
Gonzalez
13
Gutierrez
7
Quinones
9
Pizarro
20
Oroz
12
Cerda
24
Barrios
2
Merlo
3
Cahais
19
Fuente
5
Nadruz
11
Abrigo
18
Ortiz
15
Zavala
9
Figueroa
31
Barrios
Đội hình dự bị
Colo Colo
Leandro Benegas
22
Marco Bolados
11
Brayan Cortes
1
Matias Moya
26
Vicente Pizarro
34
Jordhy Thompson
24
Erick Wiemberg
21
Curico Unido
28
Sebastian Cabrera
20
Federico Castro
27
Diego Coelho
7
Felipe Fritz
21
Matias Ormazabal
30
Luis Santelices
6
Diego Urzúa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
5
71%
Kiểm soát bóng
53%
4.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colo Colo (53trận)
Chủ
Khách
Curico Unido (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
6
HT-H/FT-T
11
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
5
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
3
9
3
4