Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.59
1.59
X
3.70
3.70
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Avispa Fukuoka
2'
Naoki Wako
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
55'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Douglas Felisbino de Oliveira
55'
Chanathip Songkrasin
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
55'
58'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
58'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
58'
Emil Salomonsson
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
66'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
73'
John Mary
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
Shinji Ono
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
79'
Daiki Suga
81'
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
84'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
85'
90'
1 - 1 John Mary
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Avispa Fukuoka
12
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
94
Pha tấn công
68
52
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
Avispa Fukuoka
5
Fukumori
22
Otani
9
Kaneko
33
Oliveira
6
Takamine
48
Bothroyd
2
Tanaka
14
Komai
4
Suga
50
Okamura
35
Ogashiwa
25
Kitajima
44
Moriyama
4
Gutierrez
29
Yoshioka
5
Miya
22
Wako
41
Nagaishi
10
Jogo
2
Yuzawa
9
Juanma
15
Silva
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Takahiro Yanagi
3
Shinji Ono
44
Awaka Shunta
21
Takuma Arano
27
Ryota Aoki
28
Anderson Jose Lopes de Souza
11
Chanathip Songkrasin
18
Avispa Fukuoka
3
Emil Salomonsson
24
Kaito Kuwahara
21
Takumi Yamanoi
6
Mae Hiroyuki
30
John Mary
37
Takeshi Kanamori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
49%
9
Phạm lỗi
13
0.67
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
4
3
HT-B/FT-B
2
4
4
2