Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.97
1.97
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Avispa Fukuoka
9'
Taro Sugimoto
40'
Caue Cecilio da Silva
46'
Shun Nakamura
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
46'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
62'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
62'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Takahiro Yanagi
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
62'
Tomoki Takamine
71'
Fukai Kazuki
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
75'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Jay Bothroyd
Ra sân: Jay Bothroyd
75'
Milan Tucic
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Avispa Fukuoka
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
12
65%
Kiểm soát bóng
35%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
530
Số đường chuyền
286
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
3
12
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
16
95
Pha tấn công
87
61
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-3
Avispa Fukuoka
5-3-2
1
Sugeno
4
Suga
6
Takamine
2
Tanaka
28
Aoki
27
Arano
14
Komai
9
Kaneko
18
Songkrasin
48
Bothroyd
35
Ogashiwa
31
Murakami
2
Yuzawa
39
Nara
33
Grolli
5
Miya
13
Shichi
15
Silva
6
Hiroyuki
8
Sugimoto
27
Mendes
17
Watari
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Kojiro Nakano
34
Shota Nishino
47
Takahiro Yanagi
3
Shinji Ono
44
Fukai Kazuki
8
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Milan Tucic
32
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
22
Naoki Wako
40
Shun Nakamura
37
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
30
John Mary
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
49%
9
Phạm lỗi
13
0.67
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
4
3
HT-B/FT-B
2
4
4
2