Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.51
2.51
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
FC Tokyo
30'
Masato Morishige
58'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Taika Nakashima
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
63'
Taika Nakashima
67'
Hiroki MIYAZAWA
70'
76'
Kazuya Konno
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
Daiki Suga
78'
Daigo NISHI
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
81'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
FC Tokyo
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
440
Số đường chuyền
458
19
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
29
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
7
13
Cản phá thành công
14
13
Thử thách
11
73
Pha tấn công
84
44
Tấn công nguy hiểm
237
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-1-2
FC Tokyo
4-3-3
1
Sugeno
6
Takamine
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
8
Kazuki
27
Arano
7
Fernandes
11
Aoki
14
Komai
32
Tucic
24
Slowik
5
Nagatomo
30
Kimoto
3
Morishige
6
Ogawa
31
ABE
16
Takuya
44
Matsuki
23
Watanabe
9
Oliveira
11
Nagai
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Koki Otani
22
Toya Nakamura
24
Daigo NISHI
20
Daihachi Okamura
50
Hiromu Takama
30
Taika Nakashima
45
Gabriel Augusto Xavier
18
FC Tokyo
13
Go Hatano
37
Hotaka Nakamura
50
Henrique Trevisan
15
Adailton dos Santos da Silva
10
Keigo Higashi
17
Kazuya Konno
19
Keita Yamashita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
6.33
46%
Kiểm soát bóng
47.33%
9
Phạm lỗi
11.33
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
5
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
3
HT-B/FT-B
2
4
3
5