Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
FC Tokyo
3'
0 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Weverson Leandro Oliveira Moura
Kiến tạo: Weverson Leandro Oliveira Moura
Akito Fukumori
16'
Tsuyoshi Ogashiwa 1 - 1
41'
45'
1 - 2 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Weverson Leandro Oliveira Moura
Kiến tạo: Weverson Leandro Oliveira Moura
Jay Bothroyd
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
46'
Tomoki Takamine
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
46'
Ryota Aoki 2 - 2
50'
55'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
56'
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ryota Aoki 3 - 2
Kiến tạo: Jay Bothroyd
Kiến tạo: Jay Bothroyd
64'
68'
Hirotaka Mita
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
69'
Manato Shinada
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
Takahiro Yanagi
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
75'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
76'
81'
Ryoma Watanabe
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Takahiro Yanagi
84'
Hiroki MIYAZAWA
90'
Daihachi Okamura
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
FC Tokyo
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
3
13
Sút Phạt
22
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
471
Số đường chuyền
295
18
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
12
80
Pha tấn công
76
64
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
FC Tokyo
4-2-3-1
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
27
Arano
8
Kazuki
9
Kaneko
14
Komai
28
2
Aoki
35
Ogashiwa
13
Hatano
6
Ogawa
4
Watanabe
3
Morishige
49
Bangynagande
21
Takuya
31
ABE
10
Higashi
20
Moura
15
2
Silva
27
Tagawa
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Shinji Ono
44
Takahiro Yanagi
3
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Tomoki Takamine
6
Jay Bothroyd
48
Kojiro Nakano
34
Daihachi Okamura
50
FC Tokyo
28
Junya Suzuki
11
Kensuke Nagai
23
Ryoma Watanabe
32
Joan Oumari
7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
18
Manato Shinada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
6.33
46%
Kiểm soát bóng
47.33%
9
Phạm lỗi
11.33
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
5
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
3
HT-B/FT-B
2
4
3
5