Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.73
1.73
X
3.80
3.80
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Gamba Osaka
46'
Jiro Nakamura
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
Yoshiaki Komai 1 - 0
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Kiến tạo: Takuro Kaneko
51'
68'
Mitsuki Saito
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
73'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
73'
Fukai Kazuki
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
77'
84'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
Taika Nakashima
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
87'
Daigo NISHI
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Gamba Osaka
1
Phạt góc
2
14
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
512
Số đường chuyền
466
9
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
6
6
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
4
6
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
114
41
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Gamba Osaka
4-4-2
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
27
Arano
14
Komai
9
Kaneko
11
Aoki
18
Xavier
23
Koroki
1
Masaki
13
Takao
5
Miura
3
Shoji
4
Fujiharu
10
Kurata
17
Okuno
23
Oliveir
37
Yamami
48
Ishige
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Kojiro Nakano
34
Hiroki MIYAZAWA
10
Toya Nakamura
24
Daigo NISHI
20
Fukai Kazuki
8
Taika Nakashima
45
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Gamba Osaka
21
Taichi Kato
26
Ko Yanagisawa
2
Shota Fukuoka
15
Mitsuki Saito
11
Wellington Alves da Silva
41
Jiro Nakamura
42
Harumi Minamino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
56.67%
9
Phạm lỗi
14.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
6
2
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
5
5
HT-B/FT-B
2
4
0
2