Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.09
1.09
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Hiroshima Sanfrecce
24'
0 - 1 Shunki Higashi
Lucas Fernandes
45'
65'
0 - 2 Jose Antonio dos Santos Junior
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
68'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
76'
82'
Nassim Ben Khalifa
84'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
87'
0 - 3 Jose Antonio dos Santos Junior
89'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
89'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Daihachi Okamura
90'
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
90'
Yuki Nogami
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce
8
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
20
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
4
Cứu thua
1
79
Pha tấn công
86
42
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
34
Nakano
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
50
Okamura
4
Suga
20
NISHI
27
Arano
7
Fernandes
11
Aoki
9
Kaneko
14
Komai
22
Kawanami
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
24
Higashi
7
Notsuda
18
Kashiwa
13
Khalifa
39
Mitsuta
37
2
Junior
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Riku Danzaki
17
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Shuhei Matsubara
21
Toya Nakamura
24
Shinji Ono
44
Hiromu Takama
30
Gabriel Augusto Xavier
18
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
25
Yusuke Chajima
33
Yuta Imazu
20
Ryo Nagai
49
Eiko Nagoshi
2
Yuki Nogami
30
Makoto Akira Shibasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7
4
Sút trúng cầu môn
5
46%
Kiểm soát bóng
62.67%
9
Phạm lỗi
12.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
9
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
3
3
HT-B/FT-B
2
4
4
8