Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Jubilo Iwata
8'
Kentaro Oi
Akito Fukumori 1 - 0
10'
Gabriel Augusto Xavier 2 - 0
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Kiến tạo: Takuro Kaneko
21'
Shunta Tanaka Goal cancelled
33'
46'
Yuki Otsu
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Kim Gun Hee
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
46'
46'
Ricardo Graca
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Takuro Kaneko
52'
61'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
61'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
65'
Ricardo Graca
Fukai Kazuki
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
75'
76'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
80'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
86'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
86'
Supachok Sarachat
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
86'
Tomoki Takamine 3 - 0
90'
Tsuyoshi Ogashiwa 4 - 0
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Kiến tạo: Takuro Kaneko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
19
63%
Kiểm soát bóng
37%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
574
Số đường chuyền
336
18
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
4
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
11
18
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
81
55
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Jubilo Iwata
3-4-2-1
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
14
Komai
7
Fernandes
18
Xavier
9
Kaneko
23
Koroki
21
Miura
3
Oi
6
Ito
2
Yamamoto
17
Suzuki
23
Yamamoto
7
Uehara
14
Masaya
50
Endo
40
Kaneko
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Koki Otani
22
Ryota Aoki
11
Takuma Arano
27
Fukai Kazuki
8
Supachok Sarachat
49
Tsuyoshi Ogashiwa
19
Kim Gun Hee
37
Jubilo Iwata
24
Yuji Kajikawa
36
Ricardo Graca
33
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
32
Atsushi Kurokawa
27
Mahiro Yoshinaga
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
11
Yuki Otsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
5.33
4
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
29.33%
9
Phạm lỗi
10.33
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
0
8
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
6
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
1
1
HT-B/FT-B
2
4
6
3