Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.81
2.81
X
3.25
3.25
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Kashima Antlers
27'
Ryuji Izumi
45'
Rikuto Hirose
46'
Everaldo Stum
56'
Kouki Anzai
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
56'
Yu Funabashi
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
Akito Fukumori
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
63'
Shunta Tanaka
66'
75'
Daiki Iwamasa
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Taika Nakashima
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
78'
Daigo NISHI
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
1
19
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
515
Số đường chuyền
409
9
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
6
7
Thử thách
8
123
Pha tấn công
117
45
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sugeno
6
Takamine
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
27
Arano
9
Kaneko
23
Koroki
14
Komai
11
Aoki
1
Tae
32
Tsunemoto
6
Misao
20
Tae
22
Hirose
11
Izumi
14
Higuchi
21
Pituca
17
Cruz
8
Doi
9
Stum
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Akito Fukumori
5
Toya Nakamura
24
Taika Nakashima
45
Daigo NISHI
20
Koki Otani
22
Hiromu Takama
30
Milan Tucic
32
Kashima Antlers
2
Kouki Anzai
34
Yu Funabashi
35
Daiki Iwamasa
16
Itsuki Oda
31
Yuya Oki
5
Ikuma Sekigawa
19
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
3.33
4
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
40%
9
Phạm lỗi
9
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
3
4
HT-H/FT-T
2
2
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
2
4
2
5