Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.96
1.96
X
3.60
3.60
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Kashiwa Reysol
Milan Tucic 1 - 0
14'
Lucas Fernandes
35'
Daihachi Okamura
42'
Taika Nakashima
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
46'
58'
Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Yugo Masukake
Ra sân: Yugo Masukake
Daigo NISHI
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
61'
Toya Nakamura
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
68'
71'
Kaito Mori
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
71'
Sachiro Toshima
Ra sân: Takuto Kato
Ra sân: Takuto Kato
Takanori Sugeno
81'
86'
Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kengo Kitazume
89'
Takumi Kamijima
90'
1 - 1 Matheus Goncalves Savio
90'
1 - 2 Matheus Goncalves Savio
Hiromu Tanaka
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
5
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
104
50
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
1
Sugeno
6
Takamine
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
8
Kazuki
14
Komai
7
Fernandes
11
Aoki
18
Xavier
32
Tucic
21
Sasaki
25
Ominami
44
Kamijima
4
Koga
13
Kitazume
30
Kato
23
Iwashita
6
Shiihashi
37
Unoki
38
Masukake
29
Angelotti
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Koki Otani
22
Daigo NISHI
20
Ren Fujimura
16
Toya Nakamura
24
Riku Danzaki
17
Taika Nakashima
45
Hiromu Tanaka
30
Kashiwa Reysol
46
Kenta Matsumoto
32
Hayato Tanaka
8
Keita Nakamura
2
Hiromu Mitsumaru
39
Kaito Mori
10
Matheus Goncalves Savio
2
28
Sachiro Toshima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
5
4
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
40.33%
9
Phạm lỗi
14.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
2
4
8
2