Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Nagoya Grampus
Fukai Kazuki 1 - 0
Kiến tạo: Takuma Arano
Kiến tạo: Takuma Arano
31'
39'
Ryoya Morishita
46'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Milan Tucic
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
52'
Hiroki MIYAZAWA
57'
Taika Nakashima
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
64'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
64'
67'
1 - 1 Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Kiến tạo: Kensuke Nagai
Kiến tạo: Kensuke Nagai
Taika Nakashima
75'
77'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
77'
Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
81'
1 - 2 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Takuya Uchida
Kiến tạo: Takuya Uchida
83'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Maruyama Yuuichi
Ra sân: Maruyama Yuuichi
83'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Daiki Suga
89'
Milan Tucic
90'
Ryota Aoki 2 - 2
Kiến tạo: Takuma Arano
Kiến tạo: Takuma Arano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Nagoya Grampus
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
25
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
379
Số đường chuyền
442
25
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
10
10
Thử thách
9
93
Pha tấn công
102
28
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
8
Kazuki
27
Arano
7
Fernandes
11
Aoki
14
Komai
23
Koroki
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
16
Silva
17
Morishita
15
Inagaki
14
Sento
11
Soma
45
Nagai
10
Castro
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Toya Nakamura
24
Taika Nakashima
45
Koki Otani
22
Supachok Sarachat
49
Hiromu Takama
30
Milan Tucic
32
Nagoya Grampus
46
Ryotaro Ishida
6
Kazuya Miyahara
20
Ryota Nagaki
29
Leonardo Benedito da Silva
2
Tiago Pagnussat
18
Tsubasa shibuya
34
Takuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
46%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
3.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
5
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
4
1
HT-B/FT-B
2
4
5
9