Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.92
1.92
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Tokushima Vortis
17'
Yuki Kakita
21'
Diego Jara Rodrigues
Akito Fukumori
41'
46'
Seiya FUJITA
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Tomoki Takamine
49'
60'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
65'
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
75'
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
75'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Cristian Battocchio
Ra sân: Cristian Battocchio
Daiki Suga
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
78'
Daihachi Okamura
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
79'
Takuma Arano
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
79'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
83'
Yoshiaki Komai 1 - 0
88'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
67
Pha tấn công
78
90
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Tokushima Vortis
4-2-3-1
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
28
Aoki
6
Takamine
14
Komai
7
Fernandes
18
Songkrasin
9
Kaneko
35
Ogashiwa
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
14
Júnior
20
Fukuoka
4
Rodrigues
23
Suzuki
8
Iwao
38
Battocchio
10
Watai
45
Sugimori
19
Kakita
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Daihachi Okamura
50
Takuma Arano
27
Daiki Suga
4
Kojiro Nakano
34
Takahiro Yanagi
3
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Shinji Ono
44
Tokushima Vortis
37
Akira Hamashita
22
Seiya FUJITA
11
Taisei Miyashiro
31
Toru Hasegawa
3
Dusan Cvetinovic
13
Joeru Fujita
24
Kazuki Nishiya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
4
Sút trúng cầu môn
1.33
46%
Kiểm soát bóng
52%
9
Phạm lỗi
11
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
3
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
4
2
HT-B/FT-B
2
4
4
5